- Từ điển Anh - Anh
Spring tide
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the large rise and fall of the tide at or soon after the new or the full moon.
any great flood or swelling rush
Xem thêm các từ khác
-
Springbok
a gazelle, antidorcas marsupialis, of southern africa, noted for its habit of springing into the air when alarmed. -
Springe
a snare for catching small game., to catch in a springe., to set a springe or springes. -
Springer
a person or thing that springs., architecture . the first voussoir above the impost of an arch. -
Springhead
a spring or fountainhead from which a stream flows., the source of something, the springhead of desire . -
Springiness
characterized by spring or elasticity; flexible; resilient, (of land) abounding in or having springs of water., noun, he walks with a springy step ., bounce... -
Springless
having no springs, lacking liveliness or resilience; lifeless, a springless bed ., his shoulders drooped and his walk had become springless . -
Springlet
a small spring of water. -
Springlike
to rise, leap, move, or act suddenly and swiftly, as by a sudden dart or thrust forward or outward, or being suddenly released from a coiled or constrained... -
Springtide
the season of spring., the first or earliest period, noun, the springtime of love ., seedtime , springtime -
Springtime
the season of spring., the first or earliest period, noun, adjective, the springtime of love ., seedtime , springtide , primavera , prime , spring , vernal... -
Springy
characterized by spring or elasticity; flexible; resilient, (of land) abounding in or having springs of water., adjective, he walks with a springy step... -
Sprinkle
to scatter (a liquid, powder, etc.) in drops or particles, to disperse or distribute here and there., to overspread with drops or particles of water, powder,... -
Sprinkler
any of various devices for sprinkling, as a watering pot, a container of water with a perforated top used to sprinkle clothes before ironing, or esp. a... -
Sprinkler system
apparatus for automatically extinguishing fires in a building, consisting of a system of water pipes in or below the ceilings, with valves or sprinklers... -
Sprinkling
a small quantity or number scattered here and there., a small quantity sprinkled or to be sprinkled., noun, noun, lot, admixture , dust , dusting , few... -
Sprint
to race or move at full speed, esp. for a short distance, as in running, rowing, etc., to traverse in sprinting, a short race at full speed., a burst of... -
Sprinter
to race or move at full speed, esp. for a short distance, as in running, rowing, etc., to traverse in sprinting, a short race at full speed., a burst of... -
Sprit
a small pole or spar crossing a fore-and-aft sail diagonally from the mast to the upper aftermost corner, serving to extend the sail. -
Sprite
also, spright. an elf, fairy, or goblin., noun, apparition , ariel , brownie , demon , elf , essence , fairy , fay , genie , ghost , gnome , goblin , hobgoblin... -
Spritsail
a sail extended by a sprit.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.