- Từ điển Anh - Anh
Sputterer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to make explosive popping or sizzling sounds.
to emit particles, sparks, etc., forcibly or explosively, esp. accompanied by sputtering sounds.
to eject particles of saliva, food, etc., from the mouth in a light spray, as when speaking angrily or excitedly.
to utter or spit out words or sounds explosively or incoherently, as when angry or flustered.
Verb (used with object)
to emit (anything) forcibly and in small particles, as if by spitting
to eject (saliva, food, etc.) in small particles explosively and involuntarily, as in excitement.
to utter explosively and incoherently.
Noun
the act or sound of sputtering.
explosive, incoherent utterance.
matter ejected in sputtering.
Xem thêm các từ khác
-
Sputtering
engineering, electronics . a process that uses ions of an inert gas to dislodge atoms from the surface of a crystalline material, the atoms then being... -
Sputum
matter, as saliva mixed with mucus or pus, expectorated from the lungs and respiratory passages. -
Spy
a person employed by a government to obtain secret information or intelligence about another, usually hostile, country, esp. with reference to military... -
Spyglass
a small telescope. -
Squab
a nestling pigeon, marketed when fully grown but still unfledged., a short, stout person., a thickly stuffed, soft cushion., short and thick or broad.,... -
Squabble
to engage in a petty quarrel., printing . to disarrange and mix (composed type)., a petty quarrel., noun, verb, noun, verb, agreement , concurrence, agree... -
Squabbler
to engage in a petty quarrel., printing . to disarrange and mix (composed type)., a petty quarrel. -
Squabby
short and stout; squat. -
Squad
a small number of soldiers, commonly 10 privates, a staff sergeant, and a corporal; the smallest military unit., a group of police officers, esp. one organized... -
Squad car
an automobile used by police officers, equipped with a radiotelephone for communicating with police headquarters., noun, cruiser , paddy wagon , patrol... -
Squadron
a portion of a naval fleet or a detachment of warships; a subdivision of a fleet., an armored cavalry or cavalry unit consisting of two or more troops,... -
Squalid
foul and repulsive, as from lack of care or cleanliness; neglected and filthy., wretched; miserable; degraded; sordid., adjective, adjective, clean , good... -
Squalidity
foul and repulsive, as from lack of care or cleanliness; neglected and filthy., wretched; miserable; degraded; sordid. -
Squalidness
foul and repulsive, as from lack of care or cleanliness; neglected and filthy., wretched; miserable; degraded; sordid. -
Squall
a sudden, violent gust of wind, often accompanied by rain, snow, or sleet., a sudden disturbance or commotion., to blow as a squall., noun, bawl , blast... -
Squaller
to cry or scream loudly and violently, to utter in a screaming tone., the act or sound of squalling, the hungry baby began to squall ., the baby 's squall... -
Squally
characterized by squalls., stormy; threatening. -
Squalor
the condition of being squalid; filth and misery., noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness... -
Squama
a scale or scalelike part, as of epidermis or bone. -
Squamae
a scale or scalelike part, as of epidermis or bone.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.