- Từ điển Anh - Anh
Station agent
Xem thêm các từ khác
-
Station house
a police station or fire station., noun, fire station , police headquarters , police station , precinct house -
Station master
a person in charge of a railroad station; station agent. -
Station wagon
an automobile with one or more rows of folding or removable seats behind the driver and no luggage compartment but an area behind the seats into which... -
Stationariness
remaining in place -
Stationary
standing still; not moving., having a fixed position; not movable., established in one place; not itinerant or migratory., remaining in the same condition... -
Stationer
a person who sells the materials used in writing, as paper, pens, pencils, and ink., archaic ., a bookseller., a publisher. -
Stationery
writing paper., writing materials, as pens, pencils, paper, and envelopes., noun, envelopes , letterhead , office supplies , pen and paper , writing papernotes:stationery... -
Statist
an advocate of statism., of, pertaining to, or characteristic of a statist or statism. -
Statistic
a numerical fact or datum, esp. one computed from a sample. -
Statistical
of, pertaining to, consisting of, or based on statistics. -
Statistician
an expert in or compiler of statistics. -
Statistics
( used with a singular verb ) the science that deals with the collection, classification, analysis, and interpretation of numerical facts or data, and... -
Stator
electricity, machinery . a portion of a machine that remains fixed with respect to rotating parts, esp. the collection of stationary parts in the magnetic... -
Statoscope
an aneroid barometer for registering minute variations of atmospheric pressure., aeronautics . an instrument for detecting a small rate of rise or fall... -
Statuary
statues collectively., a group or collection of statues., of, pertaining to, or suitable for statues. -
Statue
a three-dimensional work of art, as a representational or abstract form, carved in stone or wood, molded in a plastic material, cast in bronze, or the... -
Statued
having or ornamented with statues, a statued avenue . -
Statuesque
like or suggesting a statue, as in massive or majestic dignity, grace, or beauty., adjective, adjective, short , small, beautiful , graceful , grand ,... -
Statuette
a small statue. -
Stature
the height of a human or animal body., the height of any object., degree of development attained; level of achievement, noun, noun, a minister of great...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.