- Từ điển Anh - Anh
Stinkpot
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Also called stinkball. a jar containing combustibles or other materials that generate offensive and suffocating vapors, formerly used in warfare.
Informal . a stinker; meany.
a common musk turtle, Sternotherus odoratus, of the eastern and southern U.S., that sometimes climbs trees along the water's edge.
Xem thêm các từ khác
-
Stinky
foul smelling; stinking., informal . mean-spirited; nasty. -
Stint
to be frugal; get along on a scanty allowance, archaic . to cease action; desist., to limit to a certain amount, number, share, or allowance, often unduly;... -
Stintingly
to be frugal; get along on a scanty allowance, archaic . to cease action; desist., to limit to a certain amount, number, share, or allowance, often unduly;... -
Stintless
to be frugal; get along on a scanty allowance, archaic . to cease action; desist., to limit to a certain amount, number, share, or allowance, often unduly;... -
Stipe
botany, mycology . a stalk or slender support, as the petiole of a fern frond, the stem supporting the pileus of a mushroom, or a stalklike elongation... -
Stipel
a secondary stipule situated at the base of a leaflet of a compound leaf. -
Stipellate
a secondary stipule situated at the base of a leaflet of a compound leaf. -
Stipend
a periodic payment, esp. a scholarship or fellowship allowance granted to a student., fixed or regular pay; salary., noun, allowance , award , consideration... -
Stipendiary
receiving a stipend; performing services for regular pay., paid for by a stipend, pertaining to or of the nature of a stipend., a person who receives a... -
Stipes
zoology . the second joint in a maxilla of crustaceans and insects., botany, mycology . a stipe. -
Stipitate
having or supported by a stipe, a stipitate ovary . -
Stipites
zoology . the second joint in a maxilla of crustaceans and insects., botany, mycology . a stipe. -
Stipitiform
having the form of a stipe. -
Stipple
to paint, engrave, or draw by means of dots or small touches., the method of painting, engraving, etc., by stippling., stippled work; a painting, engraving,... -
Stippler
to paint, engrave, or draw by means of dots or small touches., the method of painting, engraving, etc., by stippling., stippled work; a painting, engraving,... -
Stipular
one of a pair of lateral appendages, often leaflike, at the base of a leaf petiole in many plants. -
Stipulate
to make an express demand or arrangement as a condition of agreement (often fol. by for )., to arrange expressly or specify in terms of agreement, to require... -
Stipulation
a condition, demand, or promise in an agreement or contract., the act of stipulating., noun, noun, implication , request , wish, agreement , arrangement... -
Stipulator
to make an express demand or arrangement as a condition of agreement (often fol. by for )., to arrange expressly or specify in terms of agreement, to require... -
Stipule
one of a pair of lateral appendages, often leaflike, at the base of a leaf petiole in many plants.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.