- Từ điển Anh - Anh
Stockinet
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Also, stockinet. a stretchy, machine-knitted fabric used for making undergarments, infants' wear, etc.
Also called stockinette stitch. a knitting pattern made by alternating single rows of knit stitches and of purl stitches in such a way that all the knit stitches show on one side of the fabric and all the purl stitches on the other.
Xem thêm các từ khác
-
Stocking
a close-fitting covering for the foot and part of the leg, usually knitted, of wool, cotton, nylon, silk, or similar material., something resembling such... -
Stockish
like a block of wood; stupid. -
Stockist
a wholesale or retail establishment that stocks merchandise. -
Stockjobber
a stock salesperson, esp. one who sells or promotes worthless securities., british . a stock-exchange operator who acts as an intermediary between brokers. -
Stockjobbing
a stock salesperson, esp. one who sells or promotes worthless securities., british . a stock-exchange operator who acts as an intermediary between brokers. -
Stockman
u.s. and australia . a person who raises livestock., a person employed on a stock farm., a person in charge of a stock of goods, as in a warehouse. -
Stockpile
a supply of material, as a pile of gravel in road maintenance., a large supply of some metal, chemical, food, etc., gathered and held in reserve for use... -
Stockpiling
a supply of material, as a pile of gravel in road maintenance., a large supply of some metal, chemical, food, etc., gathered and held in reserve for use... -
Stockroom
a room in which a stock of materials or goods is kept for use or sale. -
Stocky
of solid and sturdy form or build; thick-set and, usually, short., having a strong, stout stem, as a plant., adjective, adjective, lanky , skinny , tall... -
Stockyard
an enclosure with pens, sheds, etc., connected with a slaughterhouse, railroad, market, etc., for the temporary housing of cattle, sheep, swine, or horses.,... -
Stodge
to stuff full, esp. with food or drink; gorge., to trudge, food that is particularly filling., to stodge along through the mire . -
Stodginess
heavy, dull, or uninteresting; tediously commonplace; boring, of a thick, semisolid consistency; heavy, as food., stocky; thick-set., old-fashioned; unduly... -
Stodgy
heavy, dull, or uninteresting; tediously commonplace; boring, of a thick, semisolid consistency; heavy, as food., stocky; thick-set., old-fashioned; unduly... -
Stogie
a long, slender, roughly made, inexpensive cigar., a coarse, heavy boot or shoe. -
Stogy
a long, slender, roughly made, inexpensive cigar., a coarse, heavy boot or shoe. -
Stoic
of or pertaining to the school of philosophy founded by zeno, who taught that people should be free from passion, unmoved by joy or grief, and submit without... -
Stoical
impassive; characterized by a calm, austere fortitude befitting the stoics, ( initial capital letter ) of or pertaining to the stoics., a stoical sufferer... -
Stoicism
a systematic philosophy, dating from around 300 b.c., that held the principles of logical thought to reflect a cosmic reason instantiated in nature., (... -
Stoke
to poke, stir up, and feed (a fire)., to tend the fire of (a furnace, esp. one used with a boiler to generate steam for an engine); supply with fuel.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.