- Từ điển Anh - Anh
Straggler
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object), -gled, -gling.
to stray from the road, course, or line of march.
to wander about in a scattered fashion; ramble.
to spread or be spread in a scattered fashion or at irregular intervals
Synonyms
noun
- dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , loiterer , poke , procrastinator , tarrier
Xem thêm các từ khác
-
Straggling
to stray from the road, course, or line of march., to wander about in a scattered fashion; ramble., to spread or be spread in a scattered fashion or at... -
Straggly
straggling; rambling. -
Straight
without a bend, angle, or curve; not curved; direct, exactly vertical or horizontal; in a perfectly vertical or horizontal plane, (of a line) generated... -
Straight-edge
advocating abstinence from alcohol, cigarettes, drugs, and sex and sometimes advocating vegetarianism. -
Straight-out
thoroughgoing, frank; aboveboard., adjective, a straight -out democrat ., candid , direct , downright , forthright , honest , ingenuous , man-to-man ,... -
Straight angle
the angle formed by two radii of a circle that are drawn to the extremities of an arc equal to one half of the circle; an angle of 180?. -
Straight face
a serious or impassive facial expression that conceals one's true feelings about something, esp. a desire to laugh. -
Straight off
without a bend, angle, or curve; not curved; direct, exactly vertical or horizontal; in a perfectly vertical or horizontal plane, (of a line) generated... -
Straightaway
straight onward, without turn or curve, as a racecourse., a straightaway course or part., immediately; right away., adverb, dead , direct , due , right... -
Straighten
to make or become straight in direction, form, position, character, conduct, condition, etc. (often fol. by up or out )., verb, verb, phrasal verb, bend... -
Straighten out
settle or put right; "we need to iron out our disagreements"[syn: iron out ], extricate from entanglement; "can you disentangle the cord?"[syn:... -
Straightforward
going or directed straight ahead, direct; not roundabout, free from crookedness or deceit; honest, also, straightforwards. straight ahead; directly or... -
Straightforwardness
going or directed straight ahead, direct; not roundabout, free from crookedness or deceit; honest, also, straightforwards. straight ahead; directly or... -
Straightness
without a bend, angle, or curve; not curved; direct, exactly vertical or horizontal; in a perfectly vertical or horizontal plane, (of a line) generated... -
Straightway
straightaway. -
Strain
to draw tight or taut, esp. to the utmost tension; stretch to the full, to exert to the utmost, to impair, injure, or weaken (a muscle, tendon, etc.) by... -
Strained
affected or produced by effort; not natural or spontaneous; forced, adjective, adjective, strained hospitality ., genuine , unforced, artificial , at end... -
Strainer
a person or thing that strains., a filter, sieve, or the like for straining liquids., a stretcher or tightener. -
Strait
often, straits. ( used with a singular verb ) a narrow passage of water connecting two large bodies of water., often, straits. a position of difficulty,... -
Strait-jacket
a garment made of strong material and designed to bind the arms, as of a violently disoriented person., anything that severely confines, constricts, or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.