- Từ điển Anh - Anh
Subconscious
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
existing or operating in the mind beneath or beyond consciousness
- the subconscious self. Compare preconscious unconscious
imperfectly or not wholly conscious
- subconscious motivations.
Noun
the totality of mental processes of which the individual is not aware; unreportable mental activities.
Antonyms
adjective
noun
Synonyms
adjective
- hidden , inmost , inner , intuitive , latent , mental , repressed , subliminal , suppressed , unconscious
noun
- essence , mind , psyche , soul , subconsciousness , subliminal , subliminal self , submerged mind , underconsciousness , undersense , intuitive , self
Xem thêm các từ khác
-
Subconsciousness
existing or operating in the mind beneath or beyond consciousness, imperfectly or not wholly conscious, the totality of mental processes of which the individual... -
Subcontinent
a large, relatively self-contained landmass forming a subdivision of a continent, a large landmass, as greenland, that is smaller than any of the usually... -
Subcontract
a contract by which one agrees to render services or to provide materials necessary for the performance of another contract., to make a subcontract for.,... -
Subcontractor
law . a person who or business that contracts to provide some service or material necessary for the performance of another's contract., a person or business... -
Subcontrary
one of two propositions that can both be true but cannot both be false. -
Subcortical
situated beneath the cortex. -
Subcutaneous
situated or lying under the skin, as tissue., performed or introduced under the skin, as an injection by a syringe., living below the several layers of... -
Subdeacon
a member of the clerical order next below that of deacon. -
Subdeb
a subdebutante., any girl in her teens. -
Subdermal
situated or lying under the skin, as tissue., performed or introduced under the skin, as an injection by a syringe., living below the several layers of... -
Subdivide
to divide (that which has already been divided) into smaller parts; divide again after a first division., to divide into parts., to divide (a plot, tract... -
Subdivision
the act or fact of subdividing., a product of subdividing, as a section of a department., a portion of land divided into lots for real-estate development.,... -
Subdominant
music . the fourth tone of a diatonic scale, next below the dominant., less than or not quite dominant. -
Subduable
to conquer and bring into subjection, to overpower by superior force; overcome., to bring under mental or emotional control, as by persuasion or intimidation;... -
Subdual
an act or instance of subduing., the state of being subdued. -
Subduce
to withdraw; to take away. --milton., to subtract by arithmetical operation; to deduct. -
Subduct
to take away; subtract., to withdraw; remove. -
Subduction
an act or instance of subducting; subtraction or withdrawal., geology . the process by which collision of the earth's crustal plates results in one plate's... -
Subdue
to conquer and bring into subjection, to overpower by superior force; overcome., to bring under mental or emotional control, as by persuasion or intimidation;... -
Subdued
quiet; inhibited; repressed; controlled, lowered in intensity or strength; reduced in fullness of tone, as a color or voice; muted, (of land) not marked...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.