- Từ điển Anh - Anh
Submachine gun
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a lightweight automatic or semiautomatic gun, fired from the shoulder or hip.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Submarine
a vessel that can be submerged and navigated under water, usually built for warfare and armed with torpedoes or guided missiles., something situated or... -
Submarine chaser
a small patrol vessel, 100?200 ft. (30?60 m) long, designed for military operations against submarines. -
Submariner
a member of the crew of a submarine. -
Submaxilla
mandible. -
Submaxillae
mandible. -
Submaxillary
of or pertaining to the lower jaw or lower jawbone. -
Submediant
the sixth tone of a diatonic scale, being midway between the subdominant and the upper tonic. -
Submerge
to put or sink below the surface of water or any other enveloping medium., to cover or overflow with water; immerse., to cover; bury; subordinate; suppress,... -
Submerged
under the surface of water or any other enveloping medium; inundated., hidden, covered, or unknown, poverty-stricken; destitute; impoverished, there are... -
Submergence
to put or sink below the surface of water or any other enveloping medium., to cover or overflow with water; immerse., to cover; bury; subordinate; suppress,... -
Submerse
to submerge., verb, douse , duck , dunk , immerge , immerse , souse , submerge , founder -
Submersed
submerged., botany . growing under water. -
Submersible
capable of being submersed., capable of functioning while submersed, a ship capable of submerging and operating under water; submarine., a device designed... -
Submersion
to submerge. -
Submetallic
somewhat or imperfectly metallic. -
Submicroscopic
too small to be seen through a microscope. -
Submission
an act or instance of submitting., the condition of having submitted., submissive conduct or attitude., something that is submitted, as an application.,... -
Submissive
inclined or ready to submit; unresistingly or humbly obedient, marked by or indicating submission, adjective, adjective, submissive servants ., a submissive... -
Submissiveness
inclined or ready to submit; unresistingly or humbly obedient, marked by or indicating submission, noun, submissive servants ., a submissive reply ., acquiescence... -
Submit
to give over or yield to the power or authority of another (often used reflexively)., to subject to some kind of treatment or influence., to present for...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.