- Từ điển Anh - Anh
Substantive
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Grammar .
a noun.
a pronoun or other word or phrase functioning or inflected like a noun.
Adjective
Grammar .
- pertaining to substantives.
- used in a sentence like a noun
- a substantive adjective.
- expressing existence
- to be is a substantive verb.
having independent existence; independent.
belonging to the real nature or essential part of a thing; essential.
real or actual.
of considerable amount or quantity.
possessing substance; having practical importance, value, or effect
- substantive issues under discussion.
Law . pertaining to the rules of right which courts are called on to apply, as distinguished from rules of procedure ( opposed to adjective ).
(of dye colors) attaching directly to the material without the aid of a mordant ( opposed to adjective ).
Synonyms
adjective
- concrete , objective , substantial , tangible
Xem thêm các từ khác
-
Substantively
a noun., a pronoun or other word or phrase functioning or inflected like a noun., grammar ., having independent existence; independent., belonging to the... -
Substation
a branch of a main post office., an auxiliary power station where electrical current is converted, as from ac to dc, voltage is stepped up or down, etc. -
Substitute
a person or thing acting or serving in place of another., (formerly) a person who, for payment, served in an army or navy in the place of a conscript.,... -
Substituted
a person or thing acting or serving in place of another., (formerly) a person who, for payment, served in an army or navy in the place of a conscript.,... -
Substitution
a person or thing acting or serving in place of another., (formerly) a person who, for payment, served in an army or navy in the place of a conscript.,... -
Substitutional
a person or thing acting or serving in place of another., (formerly) a person who, for payment, served in an army or navy in the place of a conscript.,... -
Substitutionary
a person or thing acting or serving in place of another., (formerly) a person who, for payment, served in an army or navy in the place of a conscript.,... -
Substitutive
serving as or capable of serving as a substitute., pertaining to or involving substitution. -
Substrata
something that is spread or laid under something else; a stratum or layer lying under another., something that underlies or serves as a basis or foundation.,... -
Substrate
a substratum., biochemistry . the substance acted upon by an enzyme., electronics . a supporting material on which a circuit is formed or fabricated. -
Substratosphere
the upper troposphere. -
Substratum
something that is spread or laid under something else; a stratum or layer lying under another., something that underlies or serves as a basis or foundation.,... -
Substruction
a foundation or substructure. -
Substructural
a structure forming the foundation of a building or other construction., the foundations, piers, and abutments upon which the trusses or girders of the... -
Substructure
a structure forming the foundation of a building or other construction., the foundations, piers, and abutments upon which the trusses or girders of the... -
Subsume
to consider or include (an idea, term, proposition, etc.) as part of a more comprehensive one., to bring (a case, instance, etc.) under a rule., to take... -
Subsumption
an act of subsuming., the state of being subsumed., something that is subsumed., a proposition subsumed under another. -
Subtangent
the part of the x-axis cut off between the ordinate of a given point of a curve and the tangent at that point. -
Subtemperate
of, pertaining to, or occurring in the colder parts of the temperate zone. -
Subtenancy
a person who rents land, a house, or the like, from a tenant.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.