- Từ điển Anh - Anh
Successfulness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
achieving or having achieved success.
having attained wealth, position, honors, or the like.
resulting in or attended with success.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Succession
the coming of one person or thing after another in order, sequence, or in the course of events, a number of persons or things following one another in... -
Successional
the coming of one person or thing after another in order, sequence, or in the course of events, a number of persons or things following one another in... -
Successive
following in order or in uninterrupted sequence; consecutive, following another in a regular sequence, characterized by or involving succession., adjective,... -
Successor
a person or thing that succeeds or follows., a person who succeeds another in an office, position, or the like., noun, beneficiary , descendant , follower... -
Succinct
expressed in few words; concise; terse., characterized by conciseness or verbal brevity., compressed into a small area, scope, or compass., archaic .,... -
Succinctness
expressed in few words; concise; terse., characterized by conciseness or verbal brevity., compressed into a small area, scope, or compass., archaic .,... -
Succinic
pertaining to or obtained from amber., chemistry . of or derived from succinic acid. -
Succor
help; relief; aid; assistance., a person or thing that gives help, relief, aid, etc., to help or relieve., noun, verb, abetment , aid , assist , assistance... -
Succorer
help; relief; aid; assistance., a person or thing that gives help, relief, aid, etc., to help or relieve., noun, abettor , aid , attendant , help , reliever -
Succory
chicory. -
Succotash
a cooked dish of kernels of corn mixed with shell beans, esp. lima beans, and, often, with green and sweet red peppers. -
Succour
help; relief; aid; assistance., a person or thing that gives help, relief, aid, etc., to help or relieve. -
Succuba
a succubus. -
Succubi
a demon in female form, said to have sexual intercourse with men in their sleep. compare incubus ( def. 1 ) ., any demon or evil spirit., a strumpet or... -
Succubus
a demon in female form, said to have sexual intercourse with men in their sleep. compare incubus ( def. 1 ) ., any demon or evil spirit., a strumpet or... -
Succulence
full of juice; juicy., rich in desirable qualities., affording mental nourishment., (of a plant) having fleshy and juicy tissues., a succulent plant, as... -
Succulency
full of juice; juicy., rich in desirable qualities., affording mental nourishment., (of a plant) having fleshy and juicy tissues., a succulent plant, as... -
Succulent
full of juice; juicy., rich in desirable qualities., affording mental nourishment., (of a plant) having fleshy and juicy tissues., a succulent plant, as... -
Succumb
to give way to superior force; yield, to yield to disease, wounds, old age, etc.; die., verb, verb, to succumb to despair ., conquer , create , overcome... -
Succursal
subsidiary, esp. noting a religious establishment that is dependent upon a principal one.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.