- Từ điển Anh - Anh
Sunset
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the setting or descent of the sun below the horizon in the evening.
the atmospheric and scenic phenomena accompanying this.
the time when the sun sets.
the close or final stage of any period.
Adjective
(of an industry, technology, etc.) old; declining
- sunset industries.
of, pertaining to, or characteristic of a sunset law
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- close of day , crepusular light , dusk , eve , evening , eventide , gloaming , nightfall , sundown , twilight
Xem thêm các từ khác
-
Sunshade
something used as a protection from the rays of the sun, as an awning or a parasol. -
Sunshine
the shining of the sun; direct light of the sun., brightness or radiance; cheerfulness or happiness., a source of cheer or happiness., the effect of the... -
Sunshiny
the shining of the sun; direct light of the sun., brightness or radiance; cheerfulness or happiness., a source of cheer or happiness., the effect of the... -
Sunstroke
a sudden and sometimes fatal affection due to exposure to the sun's rays or to excessive heat, marked by prostration with or without fever, convulsion,... -
Sunup
sunrise, esp. the time of sunrise., noun, aurora , cockcrow , dawning , daybreak , morn , morning , sunrise -
Sunward
also, sunwards. toward the sun., directed toward the sun. -
Sunwards
also, sunwards. toward the sun., directed toward the sun. -
Sunwise
in the direction of the sun's apparent daily motion., in a clockwise direction. -
Sup
to eat the evening meal; have supper., to provide with or entertain at supper., verb, noun, imbibe , pull on , quaff , sip, draft , potation , pull , quaff... -
Super
informal ., an article of a superior quality, grade, size, etc., (in beekeeping) the portion of a hive in which honey is stored., printing . supercalendered... -
Superable
capable of being overcome; surmountable. -
Superabound
to abound beyond something else., to be very abundant or too abundant (usually fol. by in or with ). -
Superabundance
exceedingly or excessively abundant; more than sufficient; excessive., noun, excess , glut , great quantity , more than enough , overflow , overmuch ,... -
Superabundant
exceedingly or excessively abundant; more than sufficient; excessive., adjective, extravagant , exuberant , lavish , lush , luxuriant , opulent , prodigal... -
Superadd
to add over and above; join as a further addition; add besides. -
Superaddition
to add over and above; join as a further addition; add besides. -
Superannuate
to allow to retire from service or office on a pension because of age or infirmity., to set aside as out of date; remove as too old., to be or become old,... -
Superannuated
retired because of age or infirmity., too old for use, work, service, or a position., antiquated or obsolete, adjective, superannuated ideas ., aged ,... -
Superannuation
the act of superannuating., the state of being superannuated., a pension or allowance to a superannuated person. -
Superb
admirably fine or excellent; extremely good, sumptuous; rich; grand, of a proudly imposing appearance or kind; majestic, adjective, adjective, a superb...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.