- Từ điển Anh - Anh
Superscribe
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -scribed, -scribing.
to write (words, letters, one's name, address, etc.) above or on something.
to inscribe or mark with writing at the top or on the outside or surface of; put an inscription above or on
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Superscription
the act of superscribing., something that is superscribed., an address on a letter, parcel, or the like., pharmacology . the sign ?, meaning take,... -
Supersede
to replace in power, authority, effectiveness, acceptance, use, etc., as by another person or thing., to set aside or cause to be set aside as void, useless,... -
Superseded
to replace in power, authority, effectiveness, acceptance, use, etc., as by another person or thing., to set aside or cause to be set aside as void, useless,... -
Supersensible
being above or beyond perception by the senses; beyond the reach of the senses., adjective, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural... -
Supersensitive
extremely or excessively sensitive; hypersensitive, electricity . of or pertaining to relays that operate on very small currents, below about 250 microamperes.,... -
Supersensual
beyond the range of the senses., spiritual., extremely sensual. -
Supersession
the act of superseding., the state of being superseded. -
Supersonic
greater than the speed of sound waves through air., capable of achieving such speed, ultrasonic., a supersonic plane . -
Supersonics
the branch of science that deals with supersonic phenomena. -
Superstition
a belief or notion, not based on reason or knowledge, in or of the ominous significance of a particular thing, circumstance, occurrence, proceeding, or... -
Superstitious
of the nature of, characterized by, or proceeding from superstition, pertaining to or connected with superstition, believing in, full of, or influenced... -
Superstitiousness
of the nature of, characterized by, or proceeding from superstition, pertaining to or connected with superstition, believing in, full of, or influenced... -
Superstrata
an overlying stratum or layer., historical linguistics . a set of features of a language traceable to the influence of a language formerly spoken within... -
Superstratum
an overlying stratum or layer., historical linguistics . a set of features of a language traceable to the influence of a language formerly spoken within... -
Superstructure
the part of a building or construction entirely above its foundation or basement., any structure built on something else., the overlying framework or features... -
Supersubtle
extremely or excessively subtle; oversubtle. -
Supertax
chiefly british . a tax in addition to a normal tax, as one upon income above a certain amount., a surtax. -
Supertonic
the second tone of a diatonic scale, being the next above the tonic. -
Supervene
to take place or occur as something additional or extraneous (sometimes fol. by on or upon )., to ensue., verb, ensue , succeed -
Supervenient
to take place or occur as something additional or extraneous (sometimes fol. by on or upon )., to ensue., adjective, adscititious , adventitious
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.