- Từ điển Anh - Anh
Swamp fever
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Pathology, Veterinary Pathology .
leptospirosis.
Also called infectious anemia of horses. an equine viral disease characterized by weakness and recurring fever, transmitted by contaminated food and water.
malaria.
Xem thêm các từ khác
-
Swampland
land or an area covered with swamps., noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , slough , wetland -
Swampy
of the nature of, resembling, or abounding in swamps., found in swamps. -
Swan
any of several large, stately aquatic birds of the subfamily anserinae, having a long, slender neck and usually pure-white plumage in the adult. compare... -
Swan-dive
to perform a swan dive., to decrease suddenly and decisively; plummet, stock prices swan -dived overnight . -
Swan-flower
any of several orchids of the genus cycnoches having slender arching columns of flowers suggesting the neck of a swan[syn: swan orchid ] -
Swan-upping
the taking up of young swans to mark them with nicks on the beak for identification., an annual expedition for this purpose on the thames. -
Swan dive
a forward dive in which the diver while in the air assumes a position with the arms outstretched at shoulder height and the legs straight and together,... -
Swan skin
the skin of a swan, with the feathers on., a closely woven twill-weave flannel for work clothes. -
Swan song
the last act or manifestation of someone or something; farewell appearance, noun, this building turned out to be the swan song of victorian architecture... -
Swank
dashing smartness, as in dress or appearance; style., a swagger., stylish or elegant., pretentiously stylish., to swagger in behavior; show off., adjective,... -
Swankiness
elegant or ostentatious; swank. -
Swanky
elegant or ostentatious; swank., adjective, adjective, modest , poor, chichi , classy , deluxe , exclusive , expensive , fancy , fashionable , flamboyant... -
Swannery
a place where swans are raised. -
Swap
to exchange, barter, or trade, as one thing for another, to make an exchange., an exchange, verb, verb, noun, he swapped his wrist watch for the radio... -
Swapped
to exchange, barter, or trade, as one thing for another, to make an exchange., an exchange, he swapped his wrist watch for the radio ., he got the radio... -
Sward
the grassy surface of land; turf., a stretch of turf; a growth of grass., to cover with sward or turf., to become covered with sward. -
Swarf
an accumulation of fine particles of metal or abrasive cut or ground from work by a machine tool or grinder. -
Swarm
a body of honeybees that emigrate from a hive and fly off together, accompanied by a queen, to start a new colony., a body of bees settled together, as... -
Swart
swarthy. -
Swarthiness
(of skin color, complexion, etc.) dark.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.