- Từ điển Anh - Anh
Technologic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of or pertaining to technology; relating to science and industry.
Economics . caused by technical advances in production methods.
Xem thêm các từ khác
-
Technological
of or pertaining to technology; relating to science and industry., economics . caused by technical advances in production methods. -
Technologist
a person who specializes in technology. -
Technology
the branch of knowledge that deals with the creation and use of technical means and their interrelation with life, society, and the environment, drawing... -
Techy
tetchy., variant of tetchy ., tetch?i?er also tech?i?er , tetch?i?est also tech?i?est, easily irritated or annoyed; "an incorrigibly fractious young man";... -
Tectonic
of or pertaining to building or construction; constructive; architectural., geology ., pertaining to the structure of the earth's crust., referring to... -
Tectonics
the science or art of assembling, shaping, or ornamenting materials in construction; the constructive arts in general., structural geology. -
Tectrices
covert ( def. 8 ) . -
Ted
to spread out for drying, as newly mown hay. -
Tedder
a person who teds., an implement that turns and loosens hay after mowing in order to hasten drying. -
Tedding
to spread out for drying, as newly mown hay. -
Teddy
often, teddies. a woman's one-piece undergarment combining a chemise and underpants, sometimes having a snap crotch., informal . teddy bear. -
Teddy bear
a toy bear, esp. a stuffed one. -
Tedious
marked by tedium; long and tiresome, wordy so as to cause weariness or boredom, as a speaker or writer; prolix., adjective, adjective, tedious tasks ;... -
Tediousness
marked by tedium; long and tiresome, wordy so as to cause weariness or boredom, as a speaker or writer; prolix., tedious tasks ; a tedious journey . -
Tedium
the quality or state of being wearisome; irksomeness; tediousness., noun, noun, diversion , entertainment , excitement, banality , boredom , deadness ,... -
Tee
the letter t or t., something shaped like a t, as a three-way joint used in fitting pipes together., t-bar., t-shirt., the mark aimed at in various games,... -
Tee shirt
t-shirt. -
Teem
to abound or swarm; be prolific or fertile (usually fol. by with )., obsolete . to be or become pregnant; bring forth young., obsolete . to produce (offspring).,... -
Teeming
abounding or swarming with something, as with people, prolific or fertile., adjective, adjective, we elbowed our way through the teeming station ., empty... -
Teen
archaic . suffering; grief., obsolete . injury; harm., noun, adolescent , youth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.