- Từ điển Anh - Anh
Telegraphy
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the art or practice of constructing or operating telegraphs.
Xem thêm các từ khác
-
Telemeter
any of certain devices or attachments for determining distances by measuring the angle subtending a known distance., electricity . the complete measuring,... -
Teleological
the doctrine that final causes exist., the study of the evidences of design or purpose in nature., such design or purpose., the belief that purpose and... -
Teleologist
the doctrine that final causes exist., the study of the evidences of design or purpose in nature., such design or purpose., the belief that purpose and... -
Teleology
the doctrine that final causes exist., the study of the evidences of design or purpose in nature., such design or purpose., the belief that purpose and... -
Telepathic
communication between minds by some means other than sensory perception. -
Telepathically
communication between minds by some means other than sensory perception. -
Telepathist
a student of or believer in telepathy., a person having telepathic power. -
Telepathize
to communicate with by telepathy., to practice or conduct telepathy. -
Telepathy
communication between minds by some means other than sensory perception., noun, clairvoyance , esp * , extrasensory perception , insight , mind-reading... -
Telephone
an apparatus, system, or process for transmission of sound or speech to a distant point, esp. by an electric device., to speak to or summon (a person)... -
Telephone booth
a more or less soundproof booth containing a public telephone. -
Telephone box
a more or less soundproof booth containing a public telephone. -
Telephone receiver
a device, as in a telephone, that converts changes in an electric current into sound. -
Telephoner
an apparatus, system, or process for transmission of sound or speech to a distant point, esp. by an electric device., to speak to or summon (a person)... -
Telephonic
of, pertaining to, or happening by means of a telephone system., carrying sound to a distance by artificial means. -
Telephonically
of, pertaining to, or happening by means of a telephone system., carrying sound to a distance by artificial means. -
Telephonist
a telephone switchboard operator. -
Telephony
the construction or operation of telephones or telephonic systems., a system of telecommunications in which telephonic equipment is employed in the transmission... -
Telephoto
noting or pertaining to telephotography. -
Telephotograph
a photograph taken with a telephoto lens.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.