- Từ điển Anh - Anh
Temporizer
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object), -rized, -rizing.
to be indecisive or evasive to gain time or delay acting.
to comply with the time or occasion; yield temporarily or ostensibly to prevailing opinion or circumstances.
to treat or parley so as to gain time (usually fol. by with ).
to come to terms (usually fol. by with ).
to effect a compromise (usually fol. by between ).
Xem thêm các từ khác
-
Tempt
to entice or allure to do something often regarded as unwise, wrong, or immoral., to attract, appeal strongly to, or invite, to render strongly disposed... -
Temptation
the act of tempting; enticement or allurement., something that tempts, entices, or allures., the fact or state of being tempted, esp. to evil., an instance... -
Tempter
a person or thing that tempts, esp. to evil., the tempter, satan; the devil., noun, allurer , charmer , enticer , inveigler , lurer -
Tempting
that tempts; enticing or inviting., adjective, adjective, disenchanting , repulsive , revolting , unattractive, appetizing , attractive , charming , divine... -
Temptress
a woman who tempts, entices, or allures., noun, enchantress , femme fatale , siren , delilah , jezebel , lorelei , mermaid , seductress , sorceress , vamp -
Ten
a cardinal number, nine plus one., a symbol for this number, as 10 or x., a set of this many persons or things., a playing card with ten pips., informal... -
Tenability
capable of being held, maintained, or defended, as against attack or dispute, capable of being occupied, possessed, held, or enjoyed, as under certain... -
Tenable
capable of being held, maintained, or defended, as against attack or dispute, capable of being occupied, possessed, held, or enjoyed, as under certain... -
Tenableness
capable of being held, maintained, or defended, as against attack or dispute, capable of being occupied, possessed, held, or enjoyed, as under certain... -
Tenacious
holding fast; characterized by keeping a firm hold (often fol. by of ), highly retentive, pertinacious, persistent, stubborn, or obstinate., adhesive or... -
Tenaciousness
holding fast; characterized by keeping a firm hold (often fol. by of ), highly retentive, pertinacious, persistent, stubborn, or obstinate., adhesive or... -
Tenacity
the quality or property of being tenacious., noun, noun, indifference , irresolution , slackness , weakness, application , backbone , chutzpah * , clock... -
Tenancy
a holding, as of lands, by any kind of title; occupancy of land, a house, or the like, under a lease or on payment of rent; tenure., the period of a tenant's... -
Tenant
a person or group that rents and occupies land, a house, an office, or the like, from another for a period of time; lessee., law . a person who holds or... -
Tenantable
a person or group that rents and occupies land, a house, an office, or the like, from another for a period of time; lessee., law . a person who holds or... -
Tenantless
a person or group that rents and occupies land, a house, an office, or the like, from another for a period of time; lessee., law . a person who holds or... -
Tenantry
tenants collectively; the body of tenants on an estate., the state or condition of being a tenant. -
Tench
a freshwater food fish, tinca tinca, of europe and asia that can survive short periods out of water. -
Tend
to be disposed or inclined in action, operation, or effect to do something, to be disposed toward an idea, emotion, way of thinking, etc., to lead or conduce,... -
Tendency
a natural or prevailing disposition to move, proceed, or act in some direction or toward some point, end, or result, an inclination, bent, or predisposition...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.