- Từ điển Anh - Anh
Theosophical
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of various forms of philosophical or religious thought based on a mystical insight into the divine nature.
( often initial capital letters ) the system of belief and practice of the Theosophical Society.
Xem thêm các từ khác
-
Theosophist
any of various forms of philosophical or religious thought based on a mystical insight into the divine nature., ( often initial capital letters ) the system... -
Theosophy
any of various forms of philosophical or religious thought based on a mystical insight into the divine nature., ( often initial capital letters ) the system... -
Therapeutic
of or pertaining to the treating or curing of disease; curative., a therapeutic substance., adjective, adjective, damaging , harmful , hurtful , injurious... -
Therapeutical
of or pertaining to the treating or curing of disease; curative., a therapeutic substance. -
Therapeutics
the branch of medicine concerned with the remedial treatment of disease. -
Therapeutist
a person trained in the use of physical methods, as exercises, heat treatments, etc., in treating or rehabilitating the sick or wounded or helping patients... -
Therapy
the treatment of disease or disorders, as by some remedial, rehabilitating, or curative process, a curative power or quality., psychotherapy., any act,... -
There
in or at that place ( opposed to here ), at that point in an action, speech, etc., in that matter, particular, or respect, into or to that place; thither,... -
Thereabout
about or near that place or time, about that number, amount, etc., adverb, last june or thereabout ., almost , approximately , around , close at hand ,... -
Thereabouts
about or near that place or time, about that number, amount, etc., last june or thereabout . -
Thereafter
after that in time or sequence; afterward, obsolete . accordingly., adverb, thereafter they did not speak ., after that , consequently , following , forever... -
Thereat
at that place or time; there, because of that; thereupon., seeing the gate , they entered thereat . -
Thereby
by that; by means of that., in that connection or relation, by or near that place., scot. about that number, quantity, or degree., thereby hangs a tale... -
Therefor
for or in exchange for that or this; for it, a refund therefor . -
Therefore
in consequence of that; as a result; consequently, adverb, i think ; therefore i am ., accordingly , and so , consequently , ergo , for , forasmuch as... -
Therefrom
from that place, thing, etc. -
Therein
in or into that place or thing., in that matter, circumstance, etc. -
Thereinafter
afterward in that document. -
Thereof
of that or it., from or out of that origin or cause. -
Thereon
on or upon that or it., immediately after that; thereupon.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.