- Từ điển Anh - Anh
Thermometer
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an instrument for measuring temperature, often a sealed glass tube that contains a column of liquid, as mercury, that expands and contracts, or rises and falls, with temperature changes, the temperature being read where the top of the column coincides with a calibrated scale marked on the tube or its frame.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Thermometric
an instrument for measuring temperature, often a sealed glass tube that contains a column of liquid, as mercury, that expands and contracts, or rises and... -
Thermometry
the branch of physics dealing with the measurement of temperature., the science of the construction and use of thermometers. -
Thermonuclear
of, pertaining to, or involving a thermonuclear reaction, thermonuclear power . -
Thermopile
a device consisting of a number of thermocouples joined in series, used for generating thermoelectric current or for detecting and measuring radiant energy,... -
Thermoregulator
a regulator for automatically regulating temperature by starting or stopping the supply of heat[syn: thermostat ] -
Thermos
a vacuum bottle or similar container lined with an insulating material, such as polystyrene, to keep liquids hot or cold. -
Thermostable
capable of being subjected to a moderate degree of heat without loss of characteristic properties, as certain toxins and enzymes ( opposed to thermolabile... -
Thermostat
a device, including a relay actuated by thermal conduction or convection, that functions to establish and maintain a desired temperature automatically... -
Thermotherapy
treatment of disease by means of moist or dry heat. -
Thermotropism
oriented growth of an organism in response to heat. -
Thesauri
a dictionary of synonyms and antonyms., any dictionary, encyclopedia, or other comprehensive reference book., a storehouse, repository, or treasury., computers... -
Thesaurus
a dictionary of synonyms and antonyms., any dictionary, encyclopedia, or other comprehensive reference book., a storehouse, repository, or treasury., computers... -
These
pl. of this. -
Theses
a proposition stated or put forward for consideration, esp. one to be discussed and proved or to be maintained against objections, a subject for a composition... -
Thesis
a proposition stated or put forward for consideration, esp. one to be discussed and proved or to be maintained against objections, a subject for a composition... -
Thespian
( often lowercase ) pertaining to tragedy or to the dramatic art in general., of or characteristic of thespis., of or pertaining to thespiae., ( sometimes... -
Theurgic
a system of beneficent magic practiced by the egyptian platonists and others., the working of a divine or supernatural agency in human affairs., adjective,... -
Theurgical
a system of beneficent magic practiced by the egyptian platonists and others., the working of a divine or supernatural agency in human affairs., adjective,... -
Theurgy
a system of beneficent magic practiced by the egyptian platonists and others., the working of a divine or supernatural agency in human affairs., noun,... -
Thew
usually, thews. muscle or sinew., thews, physical strength., noun, brawn , might , muscle , potence , potency , power , powerfulness , puissance , sinew
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.