- Từ điển Anh - Anh
Thitherward
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
Also, thitherward
- / ?ð ?r w?rd , ?ð?ð- / Show Spelled Pronunciation [ thi th -er-werd , th i th - ] Show IPA Pronunciation , thitherwards. to or toward that place or point; there.
Adjective
on the farther or other side or in the direction away from the person speaking; farther; more remote.
Xem thêm các từ khác
-
Thole
a pin, or either of two pins, inserted into a gunwale to provide a fulcrum for an oar. -
Thong
a strip of material, esp. of leather or hide, used to fasten or secure something., a strip of leather or hide used for whipping; whiplash., a shoe or slipper... -
Thoracic
of or pertaining to the thorax. -
Thorax
anatomy . the part of the trunk in humans and higher vertebrates between the neck and the abdomen, containing the cavity, enclosed by the ribs, sternum,... -
Thorite
a rare mineral, thorium silicate, thsio 4 , occurring in the form of yellow or black crystals. -
Thorium
a grayish-white, lustrous, somewhat ductile and malleable, radioactive metallic element present in monazite: used as a source of nuclear energy, as a coating... -
Thorn
a sharp excrescence on a plant, esp. a sharp-pointed aborted branch; spine; prickle., any of various thorny shrubs or trees, esp. the hawthorns belonging... -
Thorn apple
any poisonous plant belonging to the genus datura, of the nightshade family, the species of which bear capsules covered with prickly spines, esp. the jimson... -
Thornback
a skate, raja clavata, of european waters, having short spines on the back and tail., a california ray, platyrhinoidis triseriatus, belonging to the guitarfish... -
Thorniness
abounding in or characterized by thorns; spiny; prickly., thornlike., overgrown with thorns or brambles., painful; vexatious, full of difficulties, complexities,... -
Thornless
a sharp excrescence on a plant, esp. a sharp-pointed aborted branch; spine; prickle., any of various thorny shrubs or trees, esp. the hawthorns belonging... -
Thorny
abounding in or characterized by thorns; spiny; prickly., thornlike., overgrown with thorns or brambles., painful; vexatious, full of difficulties, complexities,... -
Thorough
executed without negligence or omissions, complete; perfect; utter, extremely attentive to accuracy and detail; painstaking, having full command or mastery... -
Thoroughbred
of pure or unmixed breed, stock, or race, as a horse or other animal; bred from the purest and best blood., ( sometimes initial capital letter ) of or... -
Thoroughfare
a road, street, or the like, that leads at each end into another street., a major road or highway., a passage or way through, a strait, river, or the like,... -
Thoroughgoing
doing things thoroughly., carried out to the full extent; thorough., complete; unqualified, adjective, a thoroughgoing knave ., all-out , complete , exhaustive... -
Thoroughly
executed without negligence or omissions, complete; perfect; utter, extremely attentive to accuracy and detail; painstaking, having full command or mastery... -
Thoroughness
executed without negligence or omissions, complete; perfect; utter, extremely attentive to accuracy and detail; painstaking, having full command or mastery... -
Thoroughpaced
trained to go through all the possible paces, as a horse., thoroughgoing, complete, or perfect., adjective, all-out , complete , exhaustive , full-dress... -
Thorp
a hamlet; village.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.