- Từ điển Anh - Anh
Thumper
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a blow with something thick and heavy, producing a dull sound; a heavy knock.
the sound made by or as if by such a blow.
Verb (used with object)
to strike or beat with something thick and heavy, so as to produce a dull sound; pound.
(of an object) to strike against (something) heavily and noisily.
Informal . to thrash severely.
Verb (used without object)
to strike, beat, or fall heavily, with a dull sound.
to walk with heavy steps; pound.
to palpitate or beat violently, as the heart.
Xem thêm các từ khác
-
Thumping
of, like, or pertaining to a thump., strikingly great, immense, exceptional, or impressive; resounding, a thumping victory at the polls . -
Thunder
a loud, explosive, resounding noise produced by the explosive expansion of air heated by a lightning discharge., any loud, resounding noise, a threatening... -
Thunderbolt
a flash of lightning with the accompanying thunder., an imaginary bolt or dart conceived as the material destructive agent cast to earth in a flash of... -
Thunderclap
a crash of thunder., something resembling a thunderclap, as in loudness or unexpectedness. -
Thundercloud
cumulonimbus., noun, foreboding , forewarning -
Thunderer
a loud, explosive, resounding noise produced by the explosive expansion of air heated by a lightning discharge., any loud, resounding noise, a threatening... -
Thundering
of, pertaining to, or accompanied by thunder., producing a noise or effect like thunder., very great; extraordinary, thunder., a thundering amount of work... -
Thunderous
producing thunder or a loud noise like thunder, thunderous applause . -
Thundershower
a shower accompanied by thunder and lightning. -
Thunderstorm
a transient storm of lightning and thunder, usually with rain and gusty winds, sometimes with hail or snow, produced by cumulonimbus clouds. -
Thunderstruck
overcome with consternation; confounded; astounded, archaic . struck by a thunderbolt., adjective, he was thunderstruck by the news of his promotion .,... -
Thundery
thunderous. -
Thurible
a censer. -
Thurifer
a person who carries the thurible in religious ceremonies. -
Thursday
the fifth day of the week, following wednesday. abbreviation, th ., thur ., thurs . -
Thus
in the way just indicated; in this way, in such or the following manner; so, accordingly; consequently, to this extent or degree, as an example; for instance.,... -
Thwack
to strike or beat vigorously with something flat; whack., a sharp blow with something flat., verb, noun, bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog... -
Thwart
to oppose successfully; prevent from accomplishing a purpose., to frustrate or baffle (a plan, purpose, etc.)., archaic ., a seat across a boat, esp. one... -
Thwarting
extending, lying, or passing across; transverse., preventing realization or attainment of a desire[syn: frustrating ], an act of hindering someone's... -
Thy
the possessive case of thou (used as an attributive adjective before a noun beginning with a consonant sound), thy table .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.