- Từ điển Anh - Anh
Ticker
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a telegraphic receiving instrument that automatically prints stock prices, market reports, etc., on a paper tape.
a person or thing that ticks.
Slang . a watch.
Slang . the heart.
Xem thêm các từ khác
-
Ticker*
a telegraphic receiving instrument that automatically prints stock prices, market reports, etc., on a paper tape., a person or thing that ticks., slang... -
Ticket
a slip, usually of paper or cardboard, serving as evidence that the holder has paid a fare or admission or is entitled to some service, right, or the like,... -
Ticking
a strong cotton fabric, usually twilled, used esp. in making cloth ticks., a similar cloth in satin weave or jacquard, used esp. for mattress covers. -
Tickle
to touch or stroke lightly with the fingers, a feather, etc., so as to excite a tingling or itching sensation in; titillate., to poke some sensitive part... -
Tickled
to touch or stroke lightly with the fingers, a feather, etc., so as to excite a tingling or itching sensation in; titillate., to poke some sensitive part... -
Tickler
a person or thing that tickles., tickler file., accounting . a single-entry account arranged according to the due dates of obligations., electronics, radio... -
Tickling
to touch or stroke lightly with the fingers, a feather, etc., so as to excite a tingling or itching sensation in; titillate., to poke some sensitive part... -
Ticklish
sensitive to tickling., requiring careful or delicate handling or action; difficult or risky; dicey, extremely sensitive; touchy, unstable or easily upset,... -
Ticklishness
sensitive to tickling., requiring careful or delicate handling or action; difficult or risky; dicey, extremely sensitive; touchy, unstable or easily upset,... -
Tidal
of, pertaining to, characterized by, or subject to tides, dependent on the state of the tide as to time of departure, a tidal current ., a tidal steamer... -
Tidbit
a delicate bit or morsel of food., a choice or pleasing bit of anything, as news or gossip., noun, noun, lot, bit , bite , delicacy , goody * , morsel... -
Tide
the periodic rise and fall of the waters of the ocean and its inlets, produced by the attraction of the moon and sun, and occurring about every 12 hours.,... -
Tide waiter
a customs officer who checks goods upon a vessel's landing, to secure the payment of duties. -
Tideless
the periodic rise and fall of the waters of the ocean and its inlets, produced by the attraction of the moon and sun, and occurring about every 12 hours.,... -
Tidiness
neat, orderly, or trim, as in appearance or dress, clearly organized and systematic, tolerably good; acceptable, fairly large; considerable, to make tidy... -
Tiding
the periodic rise and fall of the waters of the ocean and its inlets, produced by the attraction of the moon and sun, and occurring about every 12 hours.,... -
Tidings
news, information, or intelligence, noun, sad tidings ., advice , bulletin , communication , dirt , information , intelligence , message , report , word... -
Tidy
neat, orderly, or trim, as in appearance or dress, clearly organized and systematic, tolerably good; acceptable, fairly large; considerable, to make tidy... -
Tie
to bind, fasten, or attach with a cord, string, or the like, drawn together and knotted, to draw together the parts of with a knotted string or the like,... -
Tie-in
pertaining to or designating a sale in which the buyer in order to get the item desired must also purchase one or more other, usually undesired, items.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.