- Từ điển Anh - Anh
Tinder
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a highly flammable material or preparation formerly used for catching the spark from a flint and steel struck together for fire or light.
any dry substance that readily takes fire from a spark.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Tinder box
a box for holding tinder, usually fitted with a flint and steel., a person or thing that is highly excitable, explosive, inflammable, etc.; a potential... -
Tine
a sharp, projecting point or prong, as of a fork., noun, branch , fork , point , prong , spike -
Tinea
any of several skin diseases caused by fungi; ringworm. -
Ting
to make or cause to make a high, clear, ringing sound., a tinging sound. -
Tinge
to impart a trace or slight degree of some color to; tint., to impart a slight taste or smell to., a slight degree of coloration., a slight admixture,... -
Tingle
to have a sensation of slight prickles, stings, or tremors, as from cold, a sharp blow, excitement, etc., to cause such a sensation, a tingling sensation.,... -
Tinhorn
someone, esp. a gambler, who pretends to be important but actually has little money, influence, or skill., cheap and insignificant; small-time, a tinhorn... -
Tinier
very small; minute; wee. -
Tininess
very small; minute; wee. -
Tinker
a mender of pots, kettles, pans, etc., usually an itinerant., an unskillful or clumsy worker; bungler., a person skilled in various minor kinds of mechanical... -
Tinkle
to give forth or make a succession of short, light, ringing sounds, as a small bell., to run one's fingers lightly over a keyboard instrument or to play... -
Tinkling
to give forth or make a succession of short, light, ringing sounds, as a small bell., to run one's fingers lightly over a keyboard instrument or to play... -
Tinman
a tinsmith. -
Tinned
coated or plated with tin., chiefly british . preserved or packed in a can; canned. -
Tinner
a tinsmith. -
Tinning
the act or technique of coating with tin., the act or technique of coating with soft solder., chiefly british . the process, technique, or business of... -
Tinnitus
a ringing or similar sensation of sound in the ears. -
Tinny
of or like tin., containing tin., lacking in timbre or resonance; sounding thin or twangy, not strong or durable; flimsy; shoddy., having the taste of... -
Tinsel
a glittering metallic substance, as copper or brass, in thin sheets, used in pieces, strips, threads, etc., to produce a sparkling effect cheaply., a metallic... -
Tint
a color or a variety of a color; hue., a color diluted with white; a color of less than maximum purity, chromo, or saturation., a delicate or pale color.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.