- Từ điển Anh - Anh
Toad
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of various tailless amphibians that are close relatives of the frogs in the order Anura and that typically have dry, warty skin and are terrestrial or semiterrestrial in habit. Compare frog 1 ( def. 1 ) .
Also called true toad. a toad of the widespread and chiefly terrestrial family Bufonidae, having relatively short hind legs used in hopping and often having at the shoulders swellings containing glands that, along with the skin, secrete an irritating fluid in defense. Compare frog 1 ( def. 2 ) .
any of various toadlike animals, as certain lizards.
a person or thing as an object of disgust or aversion.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Toad-in-the-hole
a dish consisting of beef or pork sausages baked in a coating of batter. -
Toad eater
a toady. -
Toadflax
a common european plant, linaria vulgaris, of the figwort family, having narrow leaves and showy yellow-and-orange flowers, naturalized as a weed in the... -
Toadstone
any of various stones or stonelike objects, formerly supposed to have been formed in the head or body of a toad, worn as jewels or amulets. -
Toadstool
any of various mushrooms having a stalk with an umbrellalike cap, esp. the agarics., a poisonous mushroom, as distinguished from an edible one., any of... -
Toady
an obsequious flatterer; sycophant., to be the toady to., to be a toady., noun, verb, adulator , apple polisher , ass-kisser , backscratcher , backslapper... -
Toadyism
an obsequious flatterer; sycophant., to be the toady to., to be a toady. -
Toast
sliced bread that has been browned by dry heat., to brown, as bread or cheese, by exposure to heat., to heat or warm thoroughly at a fire, to become toasted. ?,... -
Toast master
a person who presides at a dinner and introduces the after-dinner speakers., a person who proposes or announces toasts. -
Toaster
an instrument or appliance for toasting bread, muffins, etc., a person who toasts something. -
Toasting
cooking to a brown crispiness over a fire or on a grill; "proper toasting should brown both sides of a piece of bread" -
Toasting fork
a long-handled fork used for cooking or toasting frankfurters, marshmallows, bread, etc., usually over an open fire. -
Tobacco
any of several plants belonging to the genus nicotiana, of the nightshade family, esp. one of those species, as n. tabacum, whose leaves are prepared for... -
Tobacconist
a dealer in tobacco, esp. the owner of a store that sells pipe tobaccos, cigarettes, and cigars. -
Toboggan
a long, narrow, flat-bottomed sled made of a thin board curved upward and backward at the front, often with low handrails on the sides, used esp. in the... -
Tobogganer
a long, narrow, flat-bottomed sled made of a thin board curved upward and backward at the front, often with low handrails on the sides, used esp. in the... -
Tobogganist
a long, narrow, flat-bottomed sled made of a thin board curved upward and backward at the front, often with low handrails on the sides, used esp. in the... -
Toby
also, toby , toby jug. a mug in the form of a stout old man wearing a three-cornered hat., older slang . a long, slender, cheap cigar. -
Toccata
a composition in the style of an improvisation, for the piano, organ, or other keyboard instrument, intended to exhibit the player's technique. -
Tocher
a dowry; marriage settlement given to the groom by the bride or her family., to provide with a dowry.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.