- Từ điển Anh - Anh
Triad
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Chemistry .
- an element, atom, or group having a valence of three. Compare monad ( def. 2 ) , dyad ( def. 3 ) .
- a group of three closely related compounds or elements, as isomers or halides.
Music . a chord of three tones, esp. one consisting of a given tone with its major or minor third and its perfect, augmented, or diminished fifth.
( initial capital letter ) Military . the three categories of strategic-nuclear-weapons delivery systems
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Trial
law ., the act of trying, testing, or putting to the proof., test; proof., an attempt or effort to do something., a tentative or experimental action in... -
Trial run
a preliminary performance or test of something, as of the operation of a ship or the effectiveness of a play., noun, bench test , dry run , dummy run ,... -
Triangle
a closed plane figure having three sides and three angles., a flat triangular piece, usually of plastic, with straight edges, used in connection with a... -
Triangular
pertaining to or having the form of a triangle; three-cornered., having a triangle as base or cross section, comprising three parts or elements; triple.,... -
Triangularity
pertaining to or having the form of a triangle; three-cornered., having a triangle as base or cross section, comprising three parts or elements; triple.,... -
Triangulate
composed of or marked with triangles., to make triangular., to divide into triangles., to survey (an area) by triangulation. -
Triangulation
a technique for establishing the distance between any two points, or the relative position of two or more points, by using such points as vertices of a... -
Trias
noting or pertaining to a period of the mesozoic era, occurring from 230 to 190 million years ago and characterized by the advent of dinosaurs and coniferous... -
Triassic
noting or pertaining to a period of the mesozoic era, occurring from 230 to 190 million years ago and characterized by the advent of dinosaurs and coniferous... -
Tribadism
lesbianism. -
Tribal
of, pertaining to, or characteristic of a tribe, tribal customs . -
Tribe
any aggregate of people united by ties of descent from a common ancestor, community of customs and traditions, adherence to the same leaders, etc., a local... -
Tribesman
a member of a tribe. -
Tribulation
grievous trouble; severe trial or suffering., an instance of this; an affliction, trouble, etc., noun, noun, calm , comfort , happiness , peace, adversity... -
Tribunal
a court of justice., a place or seat of judgment., also called tribune. a raised platform for the seats of magistrates, as in an ancient roman basilica.,... -
Tribune
a person who upholds or defends the rights of the people., roman history ., any of various administrative officers, esp. one of 10 officers elected to... -
Tributary
a stream that flows to a larger stream or other body of water., a person or nation that pays tribute in acknowledgment of subjugation or the like., (of... -
Tribute
a gift, testimonial, compliment, or the like, given as due or in acknowledgment of gratitude or esteem., a stated sum or other valuable consideration paid... -
Trice
a very short time; an instant, noun, in a trice ., crack , instant , minute , moment , second , twinkle , twinkling , wink -
Tricentenary
of or relating to or completing a period of 300 years
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.