- Từ điển Anh - Anh
Trigonometry
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the branch of mathematics that deals with the relations between the sides and angles of plane or spherical triangles, and the calculations based on them.
Xem thêm các từ khác
-
Trihedral
having, or formed by, three planes meeting in a point, a trihedron., a trihedral angle . -
Trihedron
the figure determined by three planes meeting in a point. -
Trike
tricycle. -
Trilateral
having three sides. -
Trilby
a hat of soft felt with an indented crown. -
Trilingual
using, speaking, or involving three languages. -
Trill
to sing or play with a vibratory or quavering effect., phonetics . to produce (a sound) with a trill., (of birds, insects, etc.) to sing or utter in a... -
Trilling
lionel, 1905?75, u.s. critic and author., united states literary critic (1905-1975), one of tree children born at the same birth. --wright., (crystallog.)... -
Trillion
a cardinal number represented in the u.s. by 1 followed by 12 zeros, and in great britain by 1 followed by 18 zeros., amounting to one trillion in number.,... -
Trilobate
having three lobes. -
Trilobite
any marine arthropod of the extinct class trilobita, from the paleozoic era, having a flattened, oval body varying in length from 1 in. (2.5 cm) or less... -
Trilocular
having three loculi, chambers, or cells. -
Trilogy
a series or group of three plays, novels, operas, etc., that, although individually complete, are closely related in theme, sequence, or the like., (in... -
Trim
to put into a neat or orderly condition by clipping, paring, pruning, etc., to remove (something superfluous or dispensable) by or as if by cutting (often... -
Trimester
a term or period of three months., one of the three approximately equal terms into which the year is divided by some colleges, schools, etc. -
Trimestrial
a term or period of three months., one of the three approximately equal terms into which the year is divided by some colleges, schools, etc. -
Trimeter
a verse of three measures or feet., consisting of three measures or feet., classical prosody . composed of six feet or three dipodies. -
Trimmer
a person or thing that trims., a tool or machine for trimming, clipping, paring, or pruning., a machine for trimming lumber., building trades ., an apparatus... -
Trimming
anything used or serving to decorate or complete, usually, trimmings. an accompaniment or garnish to a main dish, trimmings, pieces cut off in trimming,... -
Trimness
to put into a neat or orderly condition by clipping, paring, pruning, etc., to remove (something superfluous or dispensable) by or as if by cutting (often...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.