- Từ điển Anh - Anh
Tumescence
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
swelling; slightly tumid.
exhibiting or affected with many ideas or emotions; teeming.
pompous and pretentious, esp. in the use of language; bombastic.
Xem thêm các từ khác
-
Tumescent
swelling; slightly tumid., exhibiting or affected with many ideas or emotions; teeming., pompous and pretentious, esp. in the use of language; bombastic.,... -
Tumid
swollen, or affected with swelling, as a part of the body., pompous or inflated, as language; turgid; bombastic., seeming to swell; bulging., adjective,... -
Tumidity
swollen, or affected with swelling, as a part of the body., pompous or inflated, as language; turgid; bombastic., seeming to swell; bulging. -
Tumidness
swollen, or affected with swelling, as a part of the body., pompous or inflated, as language; turgid; bombastic., seeming to swell; bulging. -
Tummy
stomach, noun, the baby had a pain in his tummy ., abdomen , belly , below the belt * , breadbasket , gut , insides , paunch , pot * , solar plexus , spare... -
Tumor
a swollen part; swelling; protuberance., an uncontrolled, abnormal, circumscribed growth of cells in any animal or plant tissue; neoplasm., archaic .,... -
Tumour
a swollen part; swelling; protuberance., an uncontrolled, abnormal, circumscribed growth of cells in any animal or plant tissue; neoplasm., archaic .,... -
Tumuli
archaeology . an artificial mound, esp. over a grave; barrow., geology . a domelike swelling or mound formed in congealed lava. -
Tumult
violent and noisy commotion or disturbance of a crowd or mob; uproar, a general outbreak, riot, uprising, or other disorder, highly distressing agitation... -
Tumultuous
full of tumult or riotousness; marked by disturbance and uproar, raising a great clatter and commotion; disorderly or noisy, highly agitated, as the mind... -
Tumultuousness
full of tumult or riotousness; marked by disturbance and uproar, raising a great clatter and commotion; disorderly or noisy, highly agitated, as the mind... -
Tumulus
archaeology . an artificial mound, esp. over a grave; barrow., geology . a domelike swelling or mound formed in congealed lava. -
Tun
a large cask for holding liquids, esp. wine, ale, or beer., a measure of liquid capacity, usually equivalent to 252 wine gallons., to put into or store... -
Tuna
any of several large food and game fishes of the family scombridae, inhabiting temperate and tropical seas. compare albacore , bluefin tuna , yellowfin... -
Tunable
capable of being tuned., archaic . harmonious; tuneful; melodious. -
Tundra
one of the vast, nearly level, treeless plains of the arctic regions of europe, asia, and north america., noun, expanse , field , flat , flatland , open... -
Tune
a succession of musical sounds forming an air or melody, with or without the harmony accompanying it., a musical setting of a hymn, poem, psalm, etc.,... -
Tune-up
an adjustment, as of a motor, to improve working order or condition, informal . a preparatory activity or warm-up, as before a contest or game, the car... -
Tune up
a succession of musical sounds forming an air or melody, with or without the harmony accompanying it., a musical setting of a hymn, poem, psalm, etc.,... -
Tuneful
full of melody; melodious, producing musical sounds or melody., adjective, tuneful compositions ., canorous , catchy * , dulcet , euphonic , euphonious...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.