- Từ điển Anh - Anh
Type setter
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who sets or composes type; compositor.
a typesetting machine.
Xem thêm các từ khác
-
Type setting
the process or action of setting type., used or intended for setting type. -
Typed
a number of things or persons sharing a particular characteristic, or set of characteristics, that causes them to be regarded as a group, more or less... -
Typewrite
to write by means of a typewriter; type. -
Typewriter
a machine for writing mechanically in letters and characters like those produced by printers' types., printing . a type style that gives the appearance... -
Typewriting
the act or skill of using a typewriter., printed work done on a typewriter. -
Typhlitis
inflammation of the cecum. -
Typhoid
also called typhoid fever. an infectious, often fatal, febrile disease, usually of the summer months, characterized by intestinal inflammation and ulceration,... -
Typhoidal
of, pertaining to, or resembling typhoid. -
Typhoon
a tropical cyclone or hurricane of the western pacific area and the china seas., a violent storm or tempest of india., ( initial capital letter ) military... -
Typhous
an acute, infectious disease caused by several species of rickettsia, transmitted by lice and fleas, and characterized by acute prostration, headache,... -
Typhus
an acute, infectious disease caused by several species of rickettsia, transmitted by lice and fleas, and characterized by acute prostration, headache,... -
Typic
of the nature of or serving as a type or representative specimen., conforming to a particular type., biology . exemplifying most nearly the essential characteristics... -
Typical
of the nature of or serving as a type or representative specimen., conforming to a particular type., biology . exemplifying most nearly the essential characteristics... -
Typically
of the nature of or serving as a type or representative specimen., conforming to a particular type., biology . exemplifying most nearly the essential characteristics... -
Typification
to serve as a typical example of; exemplify., to serve as a symbol or emblem of; symbolize; prefigure., to represent by a type or symbol. -
Typify
to serve as a typical example of; exemplify., to serve as a symbol or emblem of; symbolize; prefigure., to represent by a type or symbol., verb, body forth... -
Typing
a number of things or persons sharing a particular characteristic, or set of characteristics, that causes them to be regarded as a group, more or less... -
Typist
a person who operates a typewriter. -
Typo
typographical error. -
Typographer
a person skilled or engaged in typography.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.