- Từ điển Anh - Anh
Undermost
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, adverb
lowest, as in position, status, or the like.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Underneath
below the surface or level of; directly or vertically beneath; at or on the bottom of., under the control of; in a lower position in a hierarchy of authority,... -
Undernourish
provide with insufficient quality or quantity of nourishment; "the stunted growth of these children shows that they are undernourished" -
Underpaid
to pay less than is deserved or usual. -
Underpart
the lower part or side, an auxiliary or secondary part or role., the underpart of the plane 's fuselage scraped the treetops . -
Underpass
a passage running underneath, esp. a passage for pedestrians or vehicles, or both, crossing under a railroad, road, etc. -
Underpay
to pay less than is deserved or usual. -
Underpin
to prop up or support from below; strengthen, as by reinforcing a foundation., to replace or strengthen the foundation of (a building or the like)., to... -
Underpinning
a system of supports beneath a wall or the like., often, underpinnings. a foundation or basis, underpinnings, informal ., noun, to uncover the emotional... -
Underplay
to act (a part) sketchily., to act subtly and restrainedly., to understate or de-emphasize; downplay, to leave out of one's acting all subtlety and enriching... -
Underplot
a plot subordinate to another plot, as in a novel. -
Underpopulated
having a population lower than is normal or desirable. -
Underprivileged
denied the enjoyment of the normal privileges or rights of a society because of low economic and social status., adjective, adjective, noun, privileged... -
Underproduce
to produce less or in a lesser manner or degree than is normal or required. -
Underproduction
production that is less than normal or than is required by the demand. -
Underproof
containing a smaller proportion of alcohol than proof spirit. -
Underprop
to prop underneath; support; uphold. -
Underquote
to offer (stocks, merchandise, etc.) at a price lower than the market price or some other quoted price; offer at a price reduced by (a specified amount).,... -
Underran
to run, pass, or go under., nautical . to pass beneath (a stretched rope, net, etc.) in a boat or the like for the purpose of inspection or repairs., something... -
Underrate
to rate or evaluate too low; underestimate., verb, belittle , depreciate , devalue , discount , minimize , underestimate , underprice , underprize , undervalue -
Underrated
to rate or evaluate too low; underestimate.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.