- Từ điển Anh - Anh
Ungird
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -girded or -girt, -girding.
to loosen or remove a girdle or belt from.
to loosen or remove by unfastening a belt
Xem thêm các từ khác
-
Unglue
to separate or detach by or as if by overcoming an adhesive agent, slang ., to unglue a sticker from a wall ., to confuse or upset, he was unglued by his... -
Ungodliness
not accepting god or a particular religious doctrine; irreligious; atheistic, sinful; wicked; impious; not conforming to religious tenets or canons, outrageous;... -
Ungodly
not accepting god or a particular religious doctrine; irreligious; atheistic, sinful; wicked; impious; not conforming to religious tenets or canons, outrageous;... -
Ungovernable
impossible to govern, rule, or restrain; uncontrollable., adjective, disorderly , fractious , indocile , intractable , lawless , obstinate , obstreperous... -
Ungraceful
lacking charm or elegance; awkward., adjective, clumsy , gawky , graceless , inept , lumpish , maladroit , ungainly , awkward , coarse , inelegant , lumbering... -
Ungracefulness
lacking charm or elegance; awkward. -
Ungracious
discourteous; ill-mannered, unpleasant; disagreeable; unrewarding, ungraceful; unpleasing., adjective, ungracious behavior ., an ungracious task ., discourteous... -
Ungraciousness
discourteous; ill-mannered, unpleasant; disagreeable; unrewarding, ungraceful; unpleasing., noun, ungracious behavior ., an ungracious task ., inhospitableness... -
Ungrammatical
grammatically incorrect or awkward; not conforming to the rules or principles of grammar or accepted usage, an ungrammatical sentence . -
Ungrateful
unappreciative; not displaying gratitude; not giving due return or recompense for benefits conferred, unpleasant; distasteful; repellent, adjective, adjective,... -
Ungrudging
not begrudging; not stinting; wholehearted, an ungrudging supporter of charities . -
Ungual
of, pertaining to, bearing, or shaped like a nail, claw, or hoof. -
Unguarded
not guarded; unprotected; undefended., open; frank; guileless, exposed to attack or capture by the opponent without recourse by the player, as a card,... -
Unguent
an ointment or salve, usually liquid or semiliquid, for application to wounds, sores, etc., noun, balm , cerate , cream , emollient , lotion , lubricant... -
Ungula
botany . an unguis. -
Ungulate
having hoofs., belonging or pertaining to the ungulata, a former order of all hoofed mammals, now divided into the odd-toed perissodactyls and even-toed... -
Unhair
to remove the hair from, as a hide in preparation for tanning., to remove the guard hairs from, as for a pelt or animal skin to be made into a garment.,... -
Unhallowed
not hallowed or consecrated; not regarded as holy or sacred, impious; unholy., wicked or sinful, unhallowed ground ., unhallowed practices . -
Unhand
to take the hand or hands from; release from a grasp; let go, unhand me , you wretched coward ! -
Unhandiness
not skillful in manual work, inconveniently placed or arranged., difficult to handle or use, as tools or objects., he 's unhandy when it comes to fixing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.