- Từ điển Anh - Anh
Unjustifiable
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adj.
Impossible to excuse, pardon, or justify
Adjective
incapable of being justified or explained[syn: indefensible ]
Synonyms
adjective
- baseless , foundationless , groundless , indefensible , inexcusable , uncalled-for , unconscionable , unforgivable , unfounded , ungrounded , unjust , unjustified , unmerited , unpardonable , wrongnotes:an unjustified act is one for whose justification no past event or development can be adduced; an unjustifiable act is one for whose justification no future event or development can be adduced , insupportable , undue , unwarrantable , unwarranted
Xem thêm các từ khác
-
Unjustified
lacking justification or authorization; "desire for undue private profit"; "unwarranted limitations of personal freedom"[syn: undue ], adjective,... -
Unjustly
not just; lacking in justice or fairness, archaic . unfaithful or dishonest., unjust criticism ; an unjust ruler . -
Unjustness
not just; lacking in justice or fairness, archaic . unfaithful or dishonest., noun, unjust criticism ; an unjust ruler ., inequity , iniquity , unfairness... -
Unkempt
not combed, uncared-for or neglected; disheveled; messy, unpolished; rough; crude., adjective, adjective, unkempt hair ., unkempt clothes ; an unkempt... -
Unkennel
to drive (a fox or other animal) from a den or lair., to release from or as if from a kennel, to make known; disclose or uncover., to come out of a kennel,... -
Unkind
lacking in kindness or mercy; severe., adjective, adjective, considerate , friendly , giving , kind , nice, barbarous , brutal , cold-blooded , coldhearted... -
Unkindly
not kindly; unkind; ill-natured., inclement or bleak, as weather or climate., unfavorable for crops, in an unkind manner., unkindly soil . -
Unkindness
lacking in kindness or mercy; severe. -
Unknit
to untie or unfasten (a knot, tangle, etc.); unravel (something knitted); undo., to weaken, undo, or destroy., to smooth out (something wrinkled)., to... -
Unknot
to untie by or as if by undoing a knot, to unknot a tie . -
Unknowable
not knowable; incapable of being known or understood., something that is unknowable., the unknowable, the postulated reality lying behind all phenomena... -
Unknowing
ignorant or unaware, adjective, unknowing aid to the enemy ., blank , blind , caught napping , daydreaming , deaf , ignorant , inattentive , in the dark... -
Unknowingly
ignorant or unaware, unknowing aid to the enemy . -
Unknown
not known; not within the range of one's knowledge, experience, or understanding; strange; unfamiliar., not discovered, explored, identified, or ascertained,... -
Unlace
to loosen or undo the lacing or laces of (a pair of shoes, a corset, etc.)., to loosen or remove the garments of (a person) by or as if by undoing laces. -
Unlade
to take the lading, load, or cargo from; unload., to discharge (a load or cargo)., to discharge a load or cargo., verb, disburden , discharge , dump -
Unlading
to take the lading, load, or cargo from; unload., to discharge (a load or cargo)., to discharge a load or cargo. -
Unlaid
not laid or placed, (of dead bodies) not laid out; not prepared for burial., not laid to rest, as a spirit., untwisted, as a rope., the table is still... -
Unlamented
not grieved for; causing no mourning; "interred in an unlamented grave"[ant: lamented ] -
Unlash
to loosen, unfasten, or detach, as something lashed or tied fast.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.