- Từ điển Anh - Anh
Unmarked
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not marked.
Linguistics .
- characterized by the absence of a distinctive phonological feature, as (p), which, in contrast to (b), lacks the distinctive feature of voicing.
- characterized by the absence of a grammatical marker, as the singular in English in contrast to the plural, which is typically marked by an -s ending.
- neutral with regard to an element of meaning specified by a semantically related item.
- occurring more typically than an alternative form. Compare marked ( def. 4 ) .
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Unmarried
, =====not married; having no spouse. -
Unmask
to strip a mask or disguise from., to reveal the true character of; disclose; expose., military . to reveal the presence of (guns) by firing., to put off... -
Unmatched
not matched, of the remaining member of a pair, of socks e.g.[syn: odd ], eminent beyond or above comparison; "matchless beauty"; "the team's nonpareil... -
Unmeaning
not meaning anything; devoid of intelligence, sense, or significance, as words or actions; pointless; empty., expressionless, vacant, or unintelligent,... -
Unmeant
, =====not intentional. -
Unmeasurable
of undetermined or indefinitely great extent or amount; unlimited; measureless, unrestrained; intemperate, prosody . not metrical., the unmeasured heavens... -
Unmeasured
of undetermined or indefinitely great extent or amount; unlimited; measureless, unrestrained; intemperate, prosody . not metrical., the unmeasured heavens... -
Unmechanical
, =====lacking ability or skill in the use of machinery and tools. -
Unmentionable
not mentionable; inappropriate, unfit, or improper for mention, as in polite conversation; unspeakable., something that is not to be mentioned, unmentionables,... -
Unmerchantable
not fit for sale[syn: unmarketable ] -
Unmerciful
merciless; relentless; severe; cruel; pitiless., unsparingly great, extreme, or excessive, as amounts, adjective, adjective, to talk for an unmerciful... -
Unmercifulness
merciless; relentless; severe; cruel; pitiless., unsparingly great, extreme, or excessive, as amounts, to talk for an unmerciful length of time . -
Unmew
to set free (something mewed up); release, as from confinement. -
Unmindful
not mindful; unaware; heedless; forgetful; careless; neglectful, adjective, unmindful of obligations ., feckless , heedless , inattentive , irresponsible... -
Unmindfulness
not mindful; unaware; heedless; forgetful; careless; neglectful, unmindful of obligations . -
Unmistakable
not mistakable; clear; obvious., adjective, adjective, doubtul , indefinite , indistinct , mistakable , uncertain , unsure, apparent , clear , conspicuous... -
Unmitigated
not mitigated; not softened or lessened, unqualified or absolute, adjective, adjective, unmitigated suffering ., an unmitigated bore ., imperfect , mixed,... -
Unmixed
not mixed; pure, adjective, unmixed joy ., absolute , perfect , plain , sheer , simple , unadulterated , undiluted , full-strength , neat , pure , unblended... -
Unmolested
, =====not interfered with, disturbed, or harmed. -
Unmoor
to loose (a vessel) from moorings or anchorage., to bring to the state of riding with a single anchor after being moored by two or more., (of a vessel)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.