- Từ điển Anh - Anh
Unmusical
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not musical; deficient in melody, harmony, rhythm, or tone.
acoustically and aesthetically harsh on the ear; strident; dissonant; cacophonous.
not fond of or skilled in music.
Synonyms
adjective
- cacophonous , discordant , disharmonious , dissonant , inharmonic , rude , unharmonious
Xem thêm các từ khác
-
Unmuzzle
to remove a muzzle from (a dog, cat, etc.)., to free from restraint, as speech or expression. -
Unnail
to take out the nails from. -
Unnamed
without a name; nameless., not indicated or mentioned by name; unidentified, adjective, noun, an unnamed lover ., nameless , unsigned , anonymous , incognito... -
Unnatural
contrary to the laws or course of nature., at variance with the character or nature of a person, animal, or plant., at variance with what is normal or... -
Unnaturally
contrary to the laws or course of nature., at variance with the character or nature of a person, animal, or plant., at variance with what is normal or... -
Unnaturalness
contrary to the laws or course of nature., at variance with the character or nature of a person, animal, or plant., at variance with what is normal or... -
Unnecessarily
not necessary or essential; needless; unessential., unnecessaries, things that are not necessary or essential. -
Unnecessary
not necessary or essential; needless; unessential., unnecessaries, things that are not necessary or essential., adjective, adjective, indispensable , necessary... -
Unneighborly
not exhibiting the qualities expected in a friendly neighbor -
Unnerve
to deprive of courage, strength, determination, or confidence; upset, verb, verb, fear unnerved him ., encourage , nerve , steel , strengthen, agitate... -
Unnerved
to deprive of courage, strength, determination, or confidence; upset, fear unnerved him . -
Unnoticeable
, =====not readily noticeable. -
Unnumbered
having no number or numbers as identification, countless; innumerable, uncounted., unnumbered pages ., the unnumbered grains of sand . -
Unobjectionable
raising no objections; acceptable, (of behavior or especially language) free from objectionable elements; fit for all observers; "good clean fun"; "a clean... -
Unobserved
not observed, not observed; "managed to slip away unobserved" -
Unobstructed
free from obstructions; clear, free from impediment or obstruction or hindrance; "an unobstructed view"[ant: obstructed ], adjective, an unobstructed... -
Unobtrusive
not obtrusive; inconspicuous, unassertive, or reticent., adjective, adjective, flaunting , noticeable , obtrusive, humble , inconspicuous , low-key , low-profile... -
Unoccupied
without occupants; empty; vacant., not held or controlled by invading forces, not busy or active; idle; not gainfully employed, without inhabitants; deserted.,... -
Unofficial
not official, not having official authority or sanction; "a sort of unofficial mayor"; "an unofficial estimate"; "he participated in an unofficial capacity"[ant:... -
Unopposed
not challenged by another, not having opposition or an opponent; "unopposed military forces"; "the candidate was unopposed"[ant: opposed ], the candidate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.