- Từ điển Anh - Anh
Unquestionably
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not open to question; beyond doubt or dispute; indisputable; undeniable; certain
above criticism; unexceptionable
Synonyms
adverb
- absolutely , agreed , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , willingly , yea
Xem thêm các từ khác
-
Unquestioned
not open to doubt or question; undisputed, not inquired into, investigated, or interrogated, dante 's poetic mastery remains unquestioned ., the eyewitness... -
Unquestioning
not marked by or exhibiting uncertainty or indecision, not inclined to ask questions, being without doubt or reserve; "implicit trust"[syn: implicit... -
Unquiet
agitated; restless; disordered; turbulent, mentally or emotionally disturbed; vexed or perturbed; uneasy, a state of agitation, turbulence, disturbance,... -
Unquietness
agitated; restless; disordered; turbulent, mentally or emotionally disturbed; vexed or perturbed; uneasy, a state of agitation, turbulence, disturbance,... -
Unravel
to separate or disentangle the threads of (a woven or knitted fabric, a rope, etc.)., to free from complication or difficulty; make plain or clear; solve,... -
Unreachable
unable to be reached; inaccessible, inaccessibly located or situated; "an unapproachable chalet high in the mountains"; "an unreachable canyon"; "the unreachable... -
Unread
not read, as a letter or newspaper., lacking in knowledge gained by reading; having read little or nothing, having little knowledge of a specific field,... -
Unreadable
not readable; undecipherable; scribbled, not interesting to read; dull; tedious; an unreadable treatise., extraordinarily difficult to read or comprehend;... -
Unreadiness
not ready; not made ready, not in a state of readiness; unprepared, lacking in presence of mind, as when a quick decision or a sharp answer is required,... -
Unready
not ready; not made ready, not in a state of readiness; unprepared, lacking in presence of mind, as when a quick decision or a sharp answer is required,... -
Unreal
not real or actual., imaginary; fanciful; illusory; delusory; fantastic., lacking in truth; not genuine; false; artificial, adjective, adjective, unreal... -
Unrealistic
not compatible with reality or fact; unreasonably idealistic, not realistic; "unrealistic expectations"; "prices at unrealistic high levels"[ant:... -
Unreality
lack of reality; quality of being unreal, something that is unreal, invalid, imaginary, or illusory, incompetence or impracticality, esp. in everyday matters.,... -
Unrealizable
incapable of being made actual or real, as an ideal or ambition, incapable of being sensed or understood; unthinkable., adjective, his dream of military... -
Unrealized
not made real or actual; not resulting in accomplishment, as a task or aim, not known or suspected, unrealized ambitions ., unrealized talent . -
Unreason
inability or unwillingness to think or act rationally, reasonably, or sensibly; irrationality., lack of reason or sanity; madness; confusion; disorder;... -
Unreasonable
not reasonable or rational; acting at variance with or contrary to reason; not guided by reason or sound judgment; irrational, not in accordance with practical... -
Unreasonableness
not reasonable or rational; acting at variance with or contrary to reason; not guided by reason or sound judgment; irrational, not in accordance with practical... -
Unreasoned
not based on or guided by reason; unreasonable, adjective, unreasoned prejudices ., illogical , irrational -
Unreasoning
not reasoning or exercising reason; reasonless; thoughtless; irrational, an unreasoning fanatic .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.