- Từ điển Anh - Anh
Unsheathe
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -sheathed, -sheathing.
to draw from a sheath, as a sword, knife, or the like.
to bring or put forth from a covering, threateningly or otherwise.
Xem thêm các từ khác
-
Unship
to put or take off from a ship, as persons or goods., to remove from the place proper for its use, as an oar or tiller., to become unloaded or removed. -
Unshipped
not shipped, as goods., (of a person) having no ship., out of position or formation, as a boat or ship. -
Unshod
not having or wearing shoes or a shoe, (used of certain religious orders) barefoot or wearing only sandals; "discalced friars"[syn: discalced ][ant:... -
Unsightliness
distasteful or unpleasant to look at, noun, an unsightly wound ; unsightly disorder ., hideousness -
Unsightly
distasteful or unpleasant to look at, adjective, adjective, an unsightly wound ; unsightly disorder ., beautiful , nice , pleasing , pretty , sightly,... -
Unskilled
of or pertaining to workers who lack technical training or skill., not demanding special training or skill, exhibiting a marked lack of skill or competence,... -
Unskillful
not skillful; clumsy or bungling., adjective, inapt , incapable , incompetent , inept , inexpert , unskilled , unworkmanlike , dilettante , dilettantish... -
Unsling
to remove (something) from being slung, nautical . to take off the slings of; release from slings., to unsling a rifle from one 's shoulder . -
Unsmiling
not smiling -
Unsnap
to undo by or as if by opening snap fasteners, to unsnap a dress . -
Unsociability
not sociable; having, showing, or marked by a disinclination to friendly social relations; withdrawn., lacking or preventing social relationships, an unsociable... -
Unsociable
not sociable; having, showing, or marked by a disinclination to friendly social relations; withdrawn., lacking or preventing social relationships, adjective,... -
Unsociableness
not sociable; having, showing, or marked by a disinclination to friendly social relations; withdrawn., lacking or preventing social relationships, an unsociable... -
Unsocial
having or showing a lack of desire for the company of others., not seeking or given to association; being or living without companions; "the unsocial disposition... -
Unsold
to dissuade from a belief in the desirability, value, wisdom, or truth of something, he tried to unsell the public on its faith in rearmament . -
Unsolicited
not looked for or requested; unsought, not asked for; "unasked advice"; "unsolicited junk mail"[syn: unasked ], adjective, adjective, an unsolicited... -
Unsophisticated
not sophisticated; simple; artless., without complexity or refinements, unadulterated; pure; genuine., adjective, adjective, a relatively unsophisticated... -
Unsophistication
not sophisticated; simple; artless., without complexity or refinements, unadulterated; pure; genuine., a relatively unsophisticated mechanism . -
Unsorted
not arranged according to size, not categorized or sorted[syn: uncategorized ], not well selected; ill-chosen. -
Unsought
not looked for or requested, not desired; "an undesired result"[syn: undesired ], adjective, received some unsought advice ., undesirable , undesired...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.