- Từ điển Anh - Anh
Utilitarianism
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the ethical doctrine that virtue is based on utility, and that conduct should be directed toward promoting the greatest happiness of the greatest number of persons.
Xem thêm các từ khác
-
Utility
the state or quality of being useful; usefulness, something useful; a useful thing., a public service, as a telephone or electric-light system, a streetcar... -
Utility man
a worker expected to serve in any capacity when called on., an actor of miscellaneous small parts., baseball . a player who is not a regular and whose... -
Utilizable
to put to use; turn to profitable account, adjective, to utilize a stream to power a mill ., accessible , employable , operable , operative , practicable... -
Utilization
to put to use; turn to profitable account, noun, to utilize a stream to power a mill ., application , employment , exertion , implementation , operation... -
Utilize
to put to use; turn to profitable account, verb, to utilize a stream to power a mill ., advance , apply , appropriate , avail oneself of , bestow , employ... -
Utmost
of the greatest or highest degree, quantity, or the like; greatest, being at the farthest point or extremity; farthest, also, uttermost. the greatest degree... -
Utopia
an imaginary island described in sir thomas more's utopia (1516) as enjoying perfection in law, politics, etc., ( usually lowercase ) an ideal place or... -
Utopian
of, pertaining to, or resembling utopia., ( usually lowercase ) founded upon or involving idealized perfection., ( usually lowercase ) given to impractical... -
Utopianism
the views or habit of mind of a utopian; impracticable schemes of political or social reform. -
Utricle
a small sac or baglike body, as an air-filled cavity in a seaweed., botany . a thin bladderlike pericarp or seed vessel., anatomy . the larger of two sacs... -
Utricular
pertaining to or of the nature of a utricle; baglike., having a utricle or utricles. -
Utter
to give audible expression to; speak or pronounce, to give forth (cries, notes, etc.) with the voice, phonetics . to produce (speech sounds, speechlike... -
Utterable
to give audible expression to; speak or pronounce, to give forth (cries, notes, etc.) with the voice, phonetics . to produce (speech sounds, speechlike... -
Utterance
an act of uttering; vocal expression., manner of speaking; power of speaking, something uttered; a word or words uttered; a cry, animal's call, or the... -
Uttered
communicated in words; "frequently uttered sentiments"[syn: expressed ], adjective, articulate , oral , sonant , spoken , voiced -
Utterly
in an utter manner; completely; absolutely., adverb, adverb, incompletely , uncertain, absolutely , all , all in all , altogether , entirely , exactly... -
Uttermost
most remote or outermost; farthest, of the greatest or highest degree, quantity, etc.; greatest, utmost., adjective, adjective, noun, the uttermost stars... -
Utterness
complete; total; absolute, unconditional; unqualified, her utter abandonment to grief ., an utter denial . -
Uvula
the small, fleshy, conical body projecting downward from the middle of the soft palate. -
Uvular
of or pertaining to the uvula., phonetics . articulated with the back of the tongue held close to or touching the uvula, as in the r- sound of parisian...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.