- Từ điển Anh - Anh
Vaccinate
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to inoculate with the vaccine of cowpox so as to render the subject immune to smallpox.
to inoculate with the modified virus of any of various other diseases, as a preventive measure.
Verb (used without object)
to perform or practice vaccination.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Vaccination
the act or practice of vaccinating; inoculation with vaccine., noun, inoculation , shot * -
Vaccinator
a person who vaccinates., an instrument used in vaccination. -
Vaccine
any preparation used as a preventive inoculation to confer immunity against a specific disease, usually employing an innocuous form of the disease agent,... -
Vaccinia
a variant of the cowpox virus that became established in vaccines derived from cowpox-inoculated humans., pathology . an acute infection caused by inoculation... -
Vacillant
wavering; hesitant; indecisive; vacillating., adjective, halting , indecisive , irresolute , pendulous , shilly-shally , tentative , timid , vacillatory -
Vacillate
to waver in mind or opinion; be indecisive or irresolute, to sway unsteadily; waver; totter; stagger., to oscillate or fluctuate., verb, verb, his tendency... -
Vacillating
not resolute; wavering; indecisive; hesitating, oscillating; swaying; fluctuating, adjective, an ineffectual , vacillating person ., a vacillating indicator... -
Vacillation
an act or instance of vacillating., a state of indecision or irresolution., unsteady movement; fluctuation., noun, hesitancy , indecision , indecisiveness... -
Vacillatory
marked by or displaying vacillation, adjective, a vacillatory policy of action ., halting , indecisive , irresolute , pendulous , shilly-shally , tentative... -
Vacua
a pl. of vacuum., a space entirely devoid of matter., an enclosed space from which matter, esp. air, has been partially removed so that the matter or gas... -
Vacuity
the state of being vacuous or without contents; vacancy; emptiness, absence of thought or intelligence; inanity; blankness, a time or state of dullness,... -
Vacuous
without contents; empty, lacking in ideas or intelligence, expressing or characterized by a lack of ideas or intelligence; inane; stupid, purposeless;... -
Vacuousness
without contents; empty, lacking in ideas or intelligence, expressing or characterized by a lack of ideas or intelligence; inane; stupid, purposeless;... -
Vacuum
a space entirely devoid of matter., an enclosed space from which matter, esp. air, has been partially removed so that the matter or gas remaining in the... -
Vacuum bottle
a bottle or flask having a vacuum liner that prevents the escape of heat from hot contents, usually liquids, or the entrance of heat into cold contents;... -
Vacuum cleaner
an electrical appliance for cleaning carpets, floors, etc., by suction., noun, hoover , vacuum sweeper -
Vacuum flask
flask with double walls separated by vacuum; used to maintain substances at high or low temperatures -
Vacuum gauge
a device for measuring pressures below atmospheric pressure in the receiver of an air pump, in steam condensers, and the like. -
Vacuum pump
a pump or device by which a partial vacuum can be produced. -
Vacuum tube
also called, especially british , vacuum valve. an electron tube from which almost all air or gas has been evacuated, a sealed glass tube with electrodes...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.