- Từ điển Anh - Anh
Valetudinarian
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an invalid.
a person who is excessively concerned about his or her poor health or ailments.
Adjective
in poor health; sickly; invalid.
excessively concerned about one's poor health or ailments.
of, pertaining to, or characterized by invalidism.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Valetudinarianism
the state, condition, or habits of a valetudinarian. -
Valiance
valiant nature or quality; valor; bravery; courage., noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude... -
Valiancy
valiant nature or quality; valor; bravery; courage., noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude... -
Valiant
boldly courageous; brave; stout-hearted, marked by or showing bravery or valor; heroic, worthy; excellent., adjective, adjective, a valiant soldier .,... -
Valiantness
boldly courageous; brave; stout-hearted, marked by or showing bravery or valor; heroic, worthy; excellent., noun, a valiant soldier ., to make a valiant... -
Valid
sound; just; well-founded, producing the desired result; effective, having force, weight, or cogency; authoritative., legally sound, effective, or binding;... -
Validate
to make valid; substantiate; confirm, to give legal force to; legalize., to give official sanction, confirmation, or approval to, as elected officials,... -
Validation
to make valid; substantiate; confirm, to give legal force to; legalize., to give official sanction, confirmation, or approval to, as elected officials,... -
Validity
the state or quality of being valid, legal soundness or force., noun, noun, to question the validity of the argument ., invalidity, authority , cogency... -
Valise
a small piece of luggage that can be carried by hand, used to hold clothing, toilet articles, etc.; suitcase; traveling bag., noun, bag , baggage , grip... -
Valley
an elongated depression between uplands, hills, or mountains, esp. one following the course of a stream., an extensive, more or less flat, and relatively... -
Valor
boldness or determination in facing great danger, esp. in battle; heroic courage; bravery, noun, noun, a medal for valor ., cowardice, backbone * , boldness... -
Valorization
to provide for the maintaining of the value or price of (a commercial commodity) by a government's purchasing the commodity at the fixed price or by its... -
Valorize
to provide for the maintaining of the value or price of (a commercial commodity) by a government's purchasing the commodity at the fixed price or by its... -
Valorous
having valor; courageous; valiant; brave., characterized by valor, adjective, valorous deeds ., adventuresome , adventurous , bold , brave , chivalrous... -
Valour
boldness or determination in facing great danger, esp. in battle; heroic courage; bravery, a medal for valor . -
Valuable
having considerable monetary worth; costing or bringing a high price, having qualities worthy of respect, admiration, or esteem, of considerable use, service,... -
Valuables
having considerable monetary worth; costing or bringing a high price, having qualities worthy of respect, admiration, or esteem, of considerable use, service,... -
Valuate
to set a value on; appraise., verb, appraise , assay , assess , calculate , evaluate , gauge , judge , rate , size up , value -
Valuation
the act of estimating or setting the value of something; appraisal., an estimated value or worth., the awareness or acknowledgment of the quality, nature,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.