- Từ điển Anh - Anh
Well doing
Xem thêm các từ khác
-
Well head
a fountainhead; source., also called wellhouse. a shelter for a well., the assemblage of equipment attached to the opening of an oil or gas well., noting... -
Well off
having sufficient money for comfortable living; well-to-do., in a satisfactory, favorable, or good position or condition, if you have your health , you... -
Well spring
the head or source of a spring, stream, river, etc.; fountainhead., a source or supply of anything, esp. when considered inexhaustible, a wellspring of... -
Well timed
fittingly or appropriately timed; opportune; timely, a well -timed demand for new legislation . -
Well up
a hole drilled or bored into the earth to obtain water, petroleum, natural gas, brine, or sulfur., a spring or natural source of water., an apparent reservoir... -
Welladay
(used to express sorrow.) -
Wellaway
(used to express sorrow.) -
Wellborn
born of a good, noble, or highly esteemed family., ( used with a plural verb ) wellborn persons collectively (usually prec. by the ), adjective, the pride... -
Wellness
the quality or state of being healthy in body and mind, esp. as the result of deliberate effort., an approach to healthcare that emphasizes preventing... -
Welsh
to cheat by failing to pay a gambling debt, to go back on one's word, verb, you aren 't going to welsh on me , are you ?, he welshed on his promise to... -
Welsher
to cheat by failing to pay a gambling debt, to go back on one's word, you aren 't going to welsh on me , are you ?, he welshed on his promise to help in... -
Welt
a ridge or wale on the surface of the body, as from a blow of a stick or whip., a blow producing such a ridge or wale., shoemaking ., a strengthening or... -
Welter
to roll, toss, or heave, as waves or the sea., to roll, writhe, or tumble about; wallow, as animals (often fol. by about ), to lie bathed in or be drenched... -
Welter weight
a boxer or other contestant intermediate in weight between a lightweight and a middleweight, esp. a professional boxer weighing up to 147 pounds (67 kg).,... -
Wen
pathology . a benign encysted tumor of the skin, esp. on the scalp, containing sebaceous matter; a sebaceous cyst., british . a large, crowded city or... -
Wench
a country lass or working girl, usually facetious . a girl or young woman., archaic . a strumpet., to associate, esp. habitually, with promiscuous women.,... -
Wend
to pursue or direct (one's way)., to proceed or go., verb, fare , journey , pass , proceed , push on , remove , travel , alter , change , go , saunter... -
Went
pt. of go., nonstandard . a pp. of go 1 ., archaic . a pt. and pp. of wend. -
Wept
pt. and pp. of weep 1 . -
Were
a 2nd pers. sing. pt. indic., pl. pt. indic., and pt. subj. of be.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.