- Từ điển Anh - Anh
White slave
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a woman who is sold or forced into prostitution.
a white person held as a slave.
Xem thêm các từ khác
-
White throat
any of several small songbirds having white throats, esp. an old world warbler, sylvia communis., white-throated sparrow. -
Whitebait
a young sprat or herring., cookery . any small, delicate fish cooked whole without being cleaned, esp. the sprat. -
Whiten
to make or become white., verb, verb, blacken , darken , dirty, blanch , bleach , blench , chalk , decolor , decolorize , dull , etiolate , fade , frost... -
Whitener
a preparation for making something white, as a bleach, dye, or polish, a person or thing that whitens., a person who applies whitener, as in a manufacturing... -
Whiteness
the quality or state of being white., paleness., purity., a white substance., noun, hoariness , paleness , pallidity -
Whitening
a preparation for making something white; whiting., the act or process of making or turning white. -
Whitesmith
a tinsmith. -
Whitethorn
a hawthorn, crataegus laevigata, having white flowers. -
Whitewash
a composition, as of lime and water or of whiting, size, and water, used for whitening walls, woodwork, etc., anything, as deceptive words or actions,... -
Whitewasher
a composition, as of lime and water or of whiting, size, and water, used for whitening walls, woodwork, etc., anything, as deceptive words or actions,... -
Whither
to what place? where?, to what end, point, action, or the like? to what?, to which place., to whatever place., noun, condition , place , position , result... -
Whithersoever
to whatsoever place. -
Whiting
a slender food fish of the genus menticirrhus, of the croaker family, inhabiting waters along the atlantic coast of north america., the hake, merluccius... -
Whitish
somewhat white; tending to white. -
Whitleather
white leather. -
Whitlow
an inflammation of the deeper tissues of a finger or toe, esp. of the terminal phalanx, usually producing suppuration. -
Whittle
to cut, trim, or shape (a stick, piece of wood, etc.) by carving off bits with a knife., to form by whittling, to cut off (a bit)., to reduce the amount... -
Whittling
the act of a person who whittles., often, whittlings. a bit or chip whittled off. -
Whiz
to make a humming, buzzing, or hissing sound, as an object passing swiftly through the air., to move or rush with such a sound, to cause to whiz., to treat... -
Whizz-bang
military . a small, high-speed shell whose sound as it flies through the air arrives almost at the same instant as its explosion., a firecracker with a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.