- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Xylographer
the art of engraving on wood, or of printing from such engravings. -
Xylography
the art of engraving on wood, or of printing from such engravings. -
Xylophagous
feeding on wood, as certain insects or insect larvae., perforating or destroying timber, as certain mollusks, crustaceans, and fungi. -
Xylophone
a musical instrument consisting of a graduated series of wooden bars, usually sounded by striking with small wooden hammers., noun, carillon , instrument... -
Xyster
a surgical instrument for scraping bones. -
Y
the 25th letter of the english alphabet, a semivowel., any spoken sound represented by the letter y or y, as in yet, city, or rhythm., something having... -
Y-axis
also called axis of ordinates. (in a plane cartesian coordinate system) the axis, usually vertical, along which the ordinate is measured and from which... -
Yacht
a vessel used for private cruising, racing, or other noncommercial purposes., to sail, voyage, or race in a yacht., noun, cabin cruiser , cruiser , ketch... -
Yacht club
an organization of yachtsmen and yachtswomen for the purpose of encouraging and directing the sport of yachting. -
Yachting
the practice or sport of sailing or voyaging in a yacht. -
Yachtsman
a person who owns or sails a yacht, or who is devoted to yachting. -
Yah
an exclamation of impatience or derision. -
Yahoo
(in swift's gulliver's travels ) one of a race of brutes, having the form and all the vices of humans, who are subject to the houyhnhnms., ( lowercase... -
Yak
a large, stocky, shaggy-haired wild ox, bos grunniens, of the tibetan highlands, having long, curved horns, a domesticated variety of this animal., verb,... -
Yam
the starchy, tuberous root of any of various climbing vines of the genus dioscorea, cultivated for food in warm regions., any of these plants., the sweet... -
Yammer
to whine or complain., to make an outcry or clamor., to talk loudly and persistently., to utter clamorously, persistently, or in complaint, the act or... -
Yank
to pull or remove abruptly and vigorously, an abrupt, vigorous pull; jerk., verb, verb, noun, yank down on the bell rope . he was yanked out of school... -
Yankee
a native or inhabitant of the united states., a native or inhabitant of new england., a native or inhabitant of a northern u.s. state, esp. of one of the... -
Yankeeism
yankee character or characteristics., a yankee peculiarity, as of speech. -
Yap
to bark sharply, shrilly, or snappishly; yelp., slang . to talk shrilly, noisily, or foolishly., to utter by yapping., a sharp, shrill, or snappish bark;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.