- Từ điển Anh - Nhật
A husband who rules the roost
n
ていしゅかんぱく [亭主関白]
Xem thêm các từ khác
-
A hydrofoil
n すいちゅうよくせん [水中翼船] -
A jail sentence
n じっけい [実刑] -
A javelin
n なげやり [投げ槍] -
A jewel in a dunghill
exp はきだめにつる [掃き溜めに鶴] -
A job
n ひとかせぎ [一稼ぎ] -
A joiner
n たてぐや [建具屋] -
A joint
Mục lục 1 n 1.1 ひとふし [一節] 1.2 つなぎめ [つなぎ目] 1.3 つぎめ [継ぎ目] 1.4 いっせつ [一節] n ひとふし [一節] つなぎめ... -
A jointed fishing rod
n つぎざお [継ぎ竿] -
A joke
n ざれごと [戯れ言] -
A jumble of wheat and tares
n ぎょくせきこんこう [玉石混淆] ぎょくせきこんこう [玉石混交] -
A junket
n だいみょうりょこう [大名旅行] -
A just cause
n たいぎめいぶん [大義名分] -
A kanji character stroke classification system
n しかくごうま [四角号碼] -
A kick
Mục lục 1 n 1.1 ひとけり [一蹴り] 1.2 けあがり [蹴上がり] 1.3 いっしゅう [一蹴] n ひとけり [一蹴り] けあがり [蹴上がり]... -
A kidnapper
n ゆうかいはんにん [誘拐犯人] -
A killing (trying to make ~)
n おおあな [大穴] -
A kind
Mục lục 1 adv,n 1.1 ひとくさ [一種] 1.2 いっしゅ [一種] 2 n 2.1 たぐい [類い] 2.2 たぐい [類] adv,n ひとくさ [一種] いっしゅ... -
A kind of plant
n おぎ [荻] -
A kind of sung narrative popular during Edo period
n なにわぶし [浪花節] -
A kind of trout
n やまめ [山女]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.