- Từ điển Anh - Nhật
A method
n
いって [一手]
Xem thêm các từ khác
-
A mill
n せいふんき [製粉機] -
A mine
n やまもと [山元] -
A miniature
n ひながた [雛型] -
A minimum thermometer
n さいていおんどけい [最低温度計] -
A minor
n イたんちょう [イ短調] -
A minor success
n しょうせい [小成] -
A mint
n ちゅうぞうしょ [鋳造所] -
A minute
Mục lục 1 adj-na,n-adv,n-t 1.1 いっこく [一刻] 2 n 2.1 いっぷん [一分] adj-na,n-adv,n-t いっこく [一刻] n いっぷん [一分] -
A minute and a half
n いっぷんはん [一分半] -
A miracle play
n しゅうきょうげき [宗教劇] -
A misstep
n りょうけんちがい [了簡違い] -
A moan
n うめき [呻き] -
A mob
n ぼうみん [暴民] -
A modality (in gagaku)
n りっせん [律旋] -
A model
n ぎひょう [儀表] -
A modern language
n げんだいご [現代語] -
A modern state or nation
n きんだいこっか [近代国家] -
A moment
Mục lục 1 adj-na,n-adv,n-t 1.1 いっこく [一刻] 2 n 2.1 へんじ [片時] 2.2 すんびょう [寸秒] 2.3 すんこく [寸刻] 2.4 かたとき... -
A moment ago
adv,n いまがた [今方] -
A moment before
n いまほど [今程]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.