- Từ điển Anh - Nhật
A petition
n
けんぱくしょ [建白書]
Xem thêm các từ khác
-
A petty swindler
n すんしゃくさぎ [寸借詐欺] -
A phrase (verse, line)
n いっく [一句] -
A piece
Mục lục 1 n 1.1 いっぺん [一片] 1.2 いっこ [一箇] 1.3 いっこ [一個] 2 n-adv 2.1 いっちょう [一丁] n いっぺん [一片] いっこ... -
A piece of wood (cut from a larger piece)
n きぎれ [木切れ] -
A pile
n ひともり [一盛り] -
A pile (of something)
n ひとやま [一山] いっさん [一山] -
A pillory
n くびかせ [首枷] -
A pinch
n ピンチ -
A pinch (of something)
Mục lục 1 n 1.1 ひとつまみ [一撮み] 1.2 ひとつまみ [一撮] 1.3 ひとつまみ [一摘み] n ひとつまみ [一撮み] ひとつまみ... -
A pinch of earth
n さつど [撮土] -
A pink
n なでしこ [撫子] -
A pink (the flower)
n やまとなでしこ [大和撫子] せきちく [石竹] -
A pithecanthrope
n ちょくりつえんじん [直立猿人] -
A pity
Mục lục 1 adj-na 1.1 おきのどく [お気の毒] 2 adj-na,n 2.1 きのどく [気の毒] adj-na おきのどく [お気の毒] adj-na,n きのどく... -
A place for something
n おきば [置き場] -
A place of (figurative) refuge
n やりば [遣り場] -
A place of extreme cold
n かんきょく [寒極] -
A place or opportunity to make a display of
n みせどころ [見せ所] -
A plain
n こうや [広野] -
A plan
Mục lục 1 n 1.1 えずめん [絵図面] 1.2 いっさく [一策] 1.3 いっけい [一計] 1.4 いちあん [一案] 2 n,vs 2.1 もくろみ [目論見]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.