- Từ điển Anh - Nhật
A poke
n
いちげき [一撃]
Xem thêm các từ khác
-
A poker
n ひかき [火掻き] -
A police substation
n ちゅうざいしょ [駐在所] -
A polite or diplomatic way of putting things
exp しゃこうじれい [社交辞令] -
A political organization
n せいじだんたい [政治団体] せいじけっしゃ [政治結社] -
A polymer
n じゅうごうたい [重合体] -
A pool
n みずたまり [水たまり] -
A popular stock
n にんきかぶ [人気株] -
A portable shrine carried in festivals
n みこし [神輿] -
A portion
n いちぶぶん [一部分] -
A portiona section
n-adv,n いちぶ [一部] -
A post-fire visit to express sympathy
n かじみまい [火事見舞い] -
A posteriori
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうてんてき [後天的] 2 n 2.1 こうてんせい [後天性] 2.2 こうてん [後天] 2.3 アポステリオリ adj-na,n... -
A pot
n はち [鉢] -
A pot-hook
n じざいかぎ [自在鉤] -
A potbelly
n ほていばら [布袋腹] -
A power (math)
n べきじょう [冪乗] べき [冪] -
A premium
n けんりきん [権利金] けいぶつ [景物] -
A present
n いんもつ [音物] -
A press release (issuing ~)
n,vs しんぶんはっぴょう [新聞発表] -
A price index
n ぶっかしすう [物価指数]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.