- Từ điển Anh - Nhật
A relative evaluation
n
そうたいひょうか [相対評価]
Xem thêm các từ khác
-
A relay station
n ちゅうけいきょく [中継局] -
A rentier (one who lives on investment interest)
n きんりせいかつしゃ [金利生活者] -
A repatriate
n ひきあげしゃ [引き揚げ者] -
A repeater
n れんぱつじゅう [連発銃] -
A replacement
n かわり [替わり] -
A reservist
n ほじゅうへい [補充兵] -
A resident
n ざいじゅうしゃ [在住者] きょりゅうみん [居留民] -
A residential building, the first floor of which is occupied by businesses
n げたばきじゅうたく [下駄履き住宅] -
A resounding voice
n われがね [破鐘] われがね [割れ鐘] -
A respectful bow
n さいけいれい [最敬礼] -
A rest
n ひとやすみ [一休み] ひとやすみ [ひと休み] -
A retaken photograph
n とりなおし [撮り直し] -
A retort
n-adv,n いっし [一矢] -
A revenue officer
n ぜいむかん [税務官] -
A revolution
Mục lục 1 n 1.1 ひとめぐり [一巡り] 1.2 ひとめぐり [一周] 1.3 いっしゅう [一周] n ひとめぐり [一巡り] ひとめぐり... -
A reworking
n ひとひねり [一捻り] -
A rice steamer
n ごはんむし [御飯蒸し] ごはんむし [ご飯蒸し] -
A right circular cone
n ちょくえんすい [直円錐] -
A right whale
n せみくじら [背美鯨] -
A riot
n いっき [一揆]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.