- Từ điển Anh - Nhật
Abbey
n
だいしゅうどういん [大修道院]
しゅうどういん [修道院]
Xem thêm các từ khác
-
Abbot
Mục lục 1 n 1.1 だいしゅうどういんちょう [大修道院長] 1.2 しゅうどういんちょう [修道院長] 1.3 しゅういんちょう... -
Abbreviated form
n たんしゅくけい [短縮形] -
Abbreviated musical notation
n りゃくふ [略譜] -
Abbreviation
Mục lục 1 n 1.1 りゃっき [略記] 1.2 りゃくしょう [略称] 1.3 りゃくしょ [略書] 1.4 りゃくじ [略字] 1.5 りゃくご [略語]... -
Abbreviation used in a telegram
n でんりゃく [電略] -
Abdication
n,vs たいい [退位] じょうい [譲位] -
Abdication (responsibility, right)
n,vs ほうき [放棄] -
Abdomen
Mục lục 1 n 1.1 ふくぶ [腹部] 1.2 はら [腹] 1.3 したばら [下腹] 1.4 したはら [下腹] 1.5 したっぱら [下っ腹] 1.6 こばら... -
Abdominal-support belt
n ちからおび [力帯] -
Abdominal breathing
n ふくしきこきゅう [腹式呼吸] -
Abdominal cavity
Mục lục 1 n 1.1 ふっこ [腹腔] 1.2 ふくこ [腹腔] 1.3 ふくくう [腹腔] n ふっこ [腹腔] ふくこ [腹腔] ふくくう [腹腔] -
Abdominal chills
n ひえばら [冷え腹] -
Abdominal dropsy
n ふくすい [腹水] -
Abdominal muscles
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふっきん [腹筋] 1.2 ふくきん [腹筋] 1.3 はらすじ [腹筋] n,vs ふっきん [腹筋] ふくきん [腹筋] はらすじ... -
Abdominal pain
n ふくつう [腹痛] はらいた [腹痛] -
Abdominal swelling
n しもぶくれ [下脹れ] -
Abdominal wall
n ふくへき [腹壁] -
Abducted
n さらわれた [攫われた] -
Abducting (legal term)
n,vs かいしゅ [拐取]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.