- Từ điển Anh - Nhật
Ablative shield (rocket)
n
ようはつ [溶発]
Xem thêm các từ khác
-
Able
adj-na,n ゆうのう [有能] ゆうい [有為] -
Able-bodied
adj-na,n きょうそう [強壮] がんけん [頑健] -
Able (competent) man
n きれるおとこ [切れる男] -
Able individual
n しゅわんか [手腕家] -
Able man
Mục lục 1 n 1.1 はたらきで [働き手] 1.2 はたらきて [働き手] 1.3 できぶつ [出来物] n はたらきで [働き手] はたらきて... -
Able men left out of office
n いけん [遺賢] -
Able official
n のうり [能吏] -
Able or shrewd or resourceful person
n やりて [遣り手] -
Able person
n はたらきで [働き手] はたらきて [働き手] -
Able persons
n りょうざい [良材] -
Able to criticize but not to create
n がんこうしゅてい [眼高手低] -
Abnegation
n きんよく [禁欲] -
Abnormal
Mục lục 1 adj 1.1 ふつうでない [普通でない] 2 adj-na 2.1 へんたいてき [変態的] 3 adj-na,adj-no,n 3.1 なみはずれ [並外れ]... -
Abnormal delivery
n いじょうぶんべん [異常分娩] -
Abnormal mentality
n へんたいしんり [変態心理] -
Abnormal pregnancy
n いじょうにんしん [異常妊娠] -
Abnormal psychology
n へんたいしんりがく [変態心理学] いじょうしんりがく [異常心理学] -
Abnormal sexuality
n へんたいせいよく [変態性欲] -
Abnormal underarm odor
n わきが [腋臭]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.