- Từ điển Anh - Nhật
About what time
n
いつじぶん [何時時分]
Xem thêm các từ khác
-
About when
n-t いつごろ [何時頃] -
Above
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ぜんき [前記] 2 adj-no,n-adv,n,n-suf 2.1 うえ [上] 3 n 3.1 ちょくじょう [直上] 4 n-adv,n-t 4.1 いじょう... -
Above-mentioned
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ぜんき [前記] 1.2 じょじょう [如上] 2 n 2.1 ぜんじゅつ [前述] adj-no,n ぜんき [前記] じょじょう... -
Above-mentioned (matter)
n とうしょ [頭書] -
Above-named
adj-no,n ぜんけい [前掲] -
Above all
Mục lục 1 adv 1.1 わけて [別て] 1.2 わけて [別けて] 1.3 わけて [分けて] 1.4 なかでも [中でも] 1.5 ことに [殊に] 2 adv,n,uk... -
Above average
n ちゅういじょう [中以上] しゅんばつ [俊抜] -
Above example
n じょうれい [上例] -
Above floor level
n ゆかうえ [床上] -
Above ground
n ちじょう [地上] -
Above mentioned
Mục lục 1 adj-no 1.1 じょうじゅつ [上述] 2 adj-no,n 2.1 じょうき [上記] adj-no じょうじゅつ [上述] adj-no,n じょうき [上記] -
Above or beyond this
adv このうえ [此の上] -
Above the ceiling
n てんじょううら [天井裏] -
Above the clouds
Mục lục 1 n 1.1 くものうえ [雲の上] 1.2 うんぴょう [雲表] 1.3 うんじょう [雲上] n くものうえ [雲の上] うんぴょう... -
Aboveboard
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうめいせいだい [公明正大] 2 adj-no,n 2.1 ガラスばり [ガラス張り] adj-na,n こうめいせいだい [公明正大]... -
Abraded skin
n あかはだ [赤膚] あかはだ [赤肌] -
Abrasion
Mục lục 1 iK,n,vs 1.1 まもう [磨耗] 1.2 まめつ [磨滅] 2 n 2.1 しょうま [消磨] 2.2 じょうこん [条痕] 2.3 さっかしょう [擦過傷]... -
Abrasion platform
n かいしょくだい [海食台] -
Abrasives
n けんまざい [研磨材] -
Abreast
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 へいこう [平行] 1.2 へいこう [並行] 2 n,vs 2.1 へいれつ [並列] adj-na,n,vs へいこう [平行] へいこう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.