- Từ điển Anh - Nhật
Abridged translation
n,vs
しょうやく [抄訳]
Xem thêm các từ khác
-
Abridged version of the historic romance of the Taira Family
n へいけものがたりしょう [平家物語抄] -
Abridgment
n,vs しょうりゃく [省略] -
Abroad
n ざいがい [在外] かいがい [海外] -
Abrupt
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ふい [不意] 2 adj-na,n 2.1 にわか [俄か] 2.2 にわか [俄] 2.3 とうとつ [唐突] 2.4 そつじ [率爾]... -
Abrupt (awkward) question
exp,n つかぬこと [付かぬ事] -
Abruptly
Mục lục 1 adj-na,adj-no,adv 1.1 とつぜん [突然] 2 adj-na,n 2.1 ひょうぜん [飄然] 2.2 ひょうぜん [漂然] 3 adv 3.1 ばったり 3.2... -
Abscess
Mục lục 1 n 1.1 のうよう [膿瘍] 1.2 でけもの [出来物] 1.3 できもの [出来物] n のうよう [膿瘍] でけもの [出来物] できもの... -
Abscissa
Mục lục 1 n 1.1 よこせん [横線] 1.2 よこじく [横軸] 1.3 おうせん [横線] 1.4 おうざひょう [横座標] n よこせん [横線]... -
Abscond
n もちにげ [持ち逃げ] -
Abscondence
Mục lục 1 n 1.1 ちくでん [逐電] 1.2 しっそう [失踪] 1.3 しっせき [失跡] 2 n,vs 2.1 しゅっぽん [出奔] n ちくでん [逐電]... -
Absconder
n しゅっぽんしゃ [出奔者] -
Absconding with money
n,vs かいたい [拐帯] -
Abseiling (de: abseilen)
n アプザイレン -
Absence
Mục lục 1 n 1.1 るす [留守] 1.2 やすみ [休み] 1.3 ふさん [不参] 1.4 ふざい [不在] 1.5 おやすみ [御休み] 1.6 おやすみ... -
Absence (from work)
n けっきん [欠勤] -
Absence from home
n たこう [他行] たぎょう [他行] -
Absence from school
n,vs けっか [欠課] -
Absence from work (school) due to mourning
n きびき [忌引] -
Absence of human habitation
n じんがい [人外] -
Absence on account of illness
n びょうけつ [病欠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.