- Từ điển Anh - Nhật
Absolutely
Mục lục |
adj-na,adv,n
だんぜん [断然]
adj-na,n
だんだんこ [断断固]
だんだんこ [断断乎]
adv
まことに [誠に]
まことに [真に]
だんじて [断じて]
ぜったいに [絶対に]
かみかけて [神掛けて]
adv,exp,uk
やはり [矢張り]
やっぱり [矢っ張り]
adv,uk
ただただ [唯々]
ただただ [唯唯]
ただただ [只々]
ただただ [只只]
n-adv,n
いっさい [一切]
Xem thêm các từ khác
-
Absolutely clear
n,vs とうてつ [透徹] -
Absolutely every little bit
adv かたっぱしから [片っ端から] -
Absolutely necessary
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しゅよう [須要] 2 n 2.1 ぜったいひつよう [絶対必要] adj-na,n しゅよう [須要] n ぜったいひつよう... -
Absolutely not
adj-pn とんだ -
Absolutely secure
n かっこふどう [確固不動] -
Absoluteness
adj-na,n-adv,n ぜったい [絶対] -
Absolutism
n ぜったいしゅぎ [絶対主義] アブソリューティズム -
Absolutism (phil.)
n ぜったいろん [絶対論] -
Absorbedly
n,vs うっとり -
Absorbency
n きゅうしつせい [吸湿性] -
Absorbent cotton
n だっしめん [脱脂綿] -
Absorbing power
n きゅうしゅうりょく [吸収力] -
Absorption
Mục lục 1 n 1.1 せっしゅ [摂取] 1.2 さんまい [三昧] 1.3 きゅういん [吸引] 2 n,vs 2.1 へいごう [併合] 2.2 どうか [同化]... -
Absorption (in something)
adj-na,n きゅうきゅう [汲々] きゅうきゅう [汲汲] -
Absorption in reading
n たんどく [耽読] -
Abstain from voting
n,vs きけん [棄権] -
Abstemious
adj-na きんよくてき [禁欲的] -
Abstention
n ふさんか [不参加] ふかんしょう [不干渉] -
Abstinence
Mục lục 1 n 1.1 ものだち [物断ち] 1.2 ものいみ [物忌み] 1.3 せつよく [節欲] 1.4 きんよく [禁欲] 1.5 きんよく [禁慾]... -
Abstinence (in Catholicism)
n しょうさい [小斎]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.